improved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở nên hoặc được làm cho tốt hơn.
Definition (English Meaning)
Having become or been made better.
Ví dụ Thực tế với 'Improved'
-
"The patient's condition has improved significantly after the surgery."
"Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể sau phẫu thuật."
-
"The improved version of the software is much more user-friendly."
"Phiên bản cải tiến của phần mềm thân thiện với người dùng hơn nhiều."
-
"His health has improved since he started exercising regularly."
"Sức khỏe của anh ấy đã cải thiện kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: improve
- Adjective: improved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống đã có sự tiến bộ so với trước đây. 'Improved' nhấn mạnh vào kết quả của quá trình cải thiện. Nó có thể đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau, từ sức khỏe, hiệu suất, chất lượng cho đến kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improved'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather will improve tomorrow.
|
Thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to improve her grades if she doesn't study.
|
Cô ấy sẽ không cải thiện điểm số nếu cô ấy không học. |
| Nghi vấn |
Will his health improve after the surgery?
|
Sức khỏe của anh ấy có cải thiện sau phẫu thuật không? |