(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improved
B1

improved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được cải thiện tốt hơn nâng cao cải tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trở nên hoặc được làm cho tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Having become or been made better.

Ví dụ Thực tế với 'Improved'

  • "The patient's condition has improved significantly after the surgery."

    "Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể sau phẫu thuật."

  • "The improved version of the software is much more user-friendly."

    "Phiên bản cải tiến của phần mềm thân thiện với người dùng hơn nhiều."

  • "His health has improved since he started exercising regularly."

    "Sức khỏe của anh ấy đã cải thiện kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: improve
  • Adjective: improved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Improved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống đã có sự tiến bộ so với trước đây. 'Improved' nhấn mạnh vào kết quả của quá trình cải thiện. Nó có thể đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau, từ sức khỏe, hiệu suất, chất lượng cho đến kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improved'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather will improve tomorrow.
Thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to improve her grades if she doesn't study.
Cô ấy sẽ không cải thiện điểm số nếu cô ấy không học.
Nghi vấn
Will his health improve after the surgery?
Sức khỏe của anh ấy có cải thiện sau phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)