soil remediation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil remediation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ ô nhiễm hoặc các chất gây ô nhiễm khỏi đất.
Definition (English Meaning)
The process of removing pollution or contaminants from soil.
Ví dụ Thực tế với 'Soil remediation'
-
"The government is investing heavily in soil remediation projects to address the legacy of industrial pollution."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dự án cải tạo đất để giải quyết hậu quả của ô nhiễm công nghiệp."
-
"Effective soil remediation is crucial for sustainable agriculture."
"Cải tạo đất hiệu quả là rất quan trọng đối với nền nông nghiệp bền vững."
-
"The company specializes in innovative soil remediation technologies."
"Công ty chuyên về các công nghệ cải tạo đất tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil remediation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soil remediation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil remediation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các dự án phục hồi môi trường, khắc phục hậu quả do ô nhiễm công nghiệp, nông nghiệp hoặc các hoạt động khác gây ra. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ đơn giản như đào và thay thế đất ô nhiễm, đến phức tạp hơn như sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị loại bỏ ô nhiễm (ví dụ: soil remediation of heavy metals). * **for**: thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc loại bỏ ô nhiễm (ví dụ: soil remediation for agricultural use).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil remediation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.