solar energy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng thu được từ mặt trời dưới dạng bức xạ mặt trời.
Ví dụ Thực tế với 'Solar energy'
-
"Many homes are now equipped with solar panels to harness solar energy."
"Nhiều ngôi nhà hiện nay được trang bị các tấm pin mặt trời để khai thác năng lượng mặt trời."
-
"The government is investing heavily in solar energy projects."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dự án năng lượng mặt trời."
-
"Solar energy is a clean and sustainable alternative to fossil fuels."
"Năng lượng mặt trời là một giải pháp thay thế sạch và bền vững cho nhiên liệu hóa thạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solar energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solar energy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solar energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Solar energy' đề cập đến năng lượng tái tạo và bền vững, có thể được chuyển đổi thành điện hoặc nhiệt để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó khác với các nguồn năng lượng không tái tạo như than đá hoặc dầu mỏ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường, công nghệ và kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solar energy from the sun' chỉ nguồn gốc của năng lượng. 'Solar energy for heating' chỉ mục đích sử dụng của năng lượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar energy'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish more people used solar energy to power their homes.
|
Tôi ước có nhiều người sử dụng năng lượng mặt trời để cung cấp năng lượng cho nhà của họ hơn. |
| Phủ định |
If only we hadn't wasted so much time and had invested in solar energy earlier.
|
Giá như chúng ta không lãng phí quá nhiều thời gian và đã đầu tư vào năng lượng mặt trời sớm hơn. |
| Nghi vấn |
If only the government would promote solar energy more effectively, wouldn't that help?
|
Giá như chính phủ quảng bá năng lượng mặt trời hiệu quả hơn, điều đó sẽ giúp ích phải không? |