(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solitary behavior
B2

solitary behavior

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành vi đơn độc tính cách sống một mình lối sống cô độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solitary behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi đơn độc, hành động dành thời gian một mình hoặc cách một cá nhân cư xử khi ở một mình.

Definition (English Meaning)

The action of spending time alone or the manner in which an individual behaves when alone.

Ví dụ Thực tế với 'Solitary behavior'

  • "The researcher observed solitary behavior in the young primates."

    "Nhà nghiên cứu đã quan sát hành vi đơn độc ở những con linh trưởng non."

  • "Prolonged solitary behavior can sometimes be a sign of depression."

    "Hành vi đơn độc kéo dài đôi khi có thể là dấu hiệu của bệnh trầm cảm."

  • "Many nocturnal animals exhibit solitary behavior during the day."

    "Nhiều loài động vật sống về đêm thể hiện hành vi đơn độc vào ban ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solitary behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

isolated behavior(Hành vi bị cô lập)
alone time activities(Các hoạt động một mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

social behavior(Hành vi xã hội)
group activity(Hoạt động nhóm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Solitary behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi của động vật hoặc con người khi chúng tự cô lập mình khỏi xã hội. Nó có thể đề cập đến sự lựa chọn cô đơn hoặc một trạng thái bị buộc phải cô đơn. Nó khác với 'antisocial behavior' (hành vi chống đối xã hội), vốn đề cập đến hành vi gây hại cho xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘In solitary behavior’ dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà hành vi đơn độc diễn ra. Ví dụ: 'The lion was observed in solitary behavior.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solitary behavior'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to exhibit solitary behavior if he doesn't make an effort to socialize.
Anh ấy sẽ thể hiện hành vi cô lập nếu anh ấy không nỗ lực giao tiếp.
Phủ định
They are not going to encourage solitary behavior in the classroom; group activities are essential.
Họ sẽ không khuyến khích hành vi đơn độc trong lớp học; các hoạt động nhóm là rất cần thiết.
Nghi vấn
Is she going to continue her solitary behavior after the therapy sessions?
Cô ấy có tiếp tục hành vi cô lập sau các buổi trị liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)