(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isolated behavior
B2

isolated behavior

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi đơn lẻ hành vi cá biệt hành vi tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolated behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc cách cư xử xảy ra một cách độc lập hoặc không liên quan đến các hành vi hoặc tương tác xã hội khác.

Definition (English Meaning)

Actions or conduct that occur independently or are not connected to other behaviors or social interactions.

Ví dụ Thực tế với 'Isolated behavior'

  • "The psychologist noted an isolated incident of aggressive behavior in the child's otherwise calm demeanor."

    "Nhà tâm lý học ghi nhận một trường hợp hành vi hung hăng đơn lẻ trong thái độ điềm tĩnh thông thường của đứa trẻ."

  • "The detective was puzzled by the isolated behavior of the suspect, which didn't fit the established profile."

    "Thám tử bối rối trước hành vi đơn lẻ của nghi phạm, điều này không phù hợp với hồ sơ đã được thiết lập."

  • "This isolated behavior might indicate a deeper psychological issue."

    "Hành vi đơn lẻ này có thể chỉ ra một vấn đề tâm lý sâu sắc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isolated behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

antisocial behavior(hành vi chống đối xã hội)
deviant behavior(hành vi lệch lạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Isolated behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động đơn lẻ không phải là một phần của một chuỗi hành vi, hoặc một hành vi không bị ảnh hưởng bởi hoặc không ảnh hưởng đến hành vi của người khác. Nó có thể liên quan đến các tình huống bất thường, hoặc những hành động khó giải thích trong bối cảnh xã hội thông thường. 'Isolated' nhấn mạnh sự tách biệt hoặc không kết nối của hành vi đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'Isolated behavior in...' (Ví dụ: 'isolated behavior in children') chỉ ra phạm vi hoặc đối tượng mà hành vi được quan sát thấy. 'Isolated behavior from...' (Ví dụ: 'isolated behavior from societal norms') chỉ ra sự khác biệt hoặc tách biệt khỏi một tiêu chuẩn hoặc quy tắc nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolated behavior'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had understood the consequences of his isolated behavior, he would have apologized sooner.
Nếu anh ấy hiểu hậu quả từ hành vi cô lập của mình, anh ấy đã xin lỗi sớm hơn.
Phủ định
If the child had not exhibited such isolated behavior at school, the teacher wouldn't have called his parents.
Nếu đứa trẻ không thể hiện hành vi cô lập như vậy ở trường, giáo viên đã không gọi cho bố mẹ của em.
Nghi vấn
Would the company have succeeded if they had not ignored the isolated behavior of the problematic employee?
Công ty có thể đã thành công nếu họ không phớt lờ hành vi cô lập của nhân viên có vấn đề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)