togetherness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Togetherness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác hạnh phúc và yêu thương bạn nhận được khi ở cùng những người khác, sự gắn bó, sự đoàn kết.
Definition (English Meaning)
The feeling of happiness and affection that you get from being with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Togetherness'
-
"The holidays are a time for family togetherness."
"Những ngày lễ là thời gian cho sự sum họp gia đình."
-
"The team's success was due to their spirit of togetherness."
"Thành công của đội là nhờ tinh thần đoàn kết của họ."
-
"The event promoted a sense of togetherness among the participants."
"Sự kiện đã thúc đẩy cảm giác gắn bó giữa những người tham gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Togetherness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: togetherness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Togetherness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'togetherness' nhấn mạnh sự gắn kết, hòa thuận và cảm giác thuộc về một nhóm hoặc cộng đồng. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tích cực và mong muốn trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè, hoặc cộng đồng. Khác với 'unity' (sự thống nhất) nhấn mạnh sự đồng lòng trong mục tiêu, 'togetherness' tập trung vào cảm xúc và sự gắn bó giữa các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in togetherness:** thể hiện hành động, trải nghiệm được thực hiện cùng nhau, trong sự gắn bó. Ví dụ: They found strength in togetherness. (Họ tìm thấy sức mạnh trong sự gắn bó).
* **through togetherness:** nhấn mạnh sự vượt qua khó khăn hoặc đạt được thành công nhờ sự đoàn kết. Ví dụ: The community thrived through togetherness. (Cộng đồng phát triển mạnh mẽ nhờ sự đoàn kết.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Togetherness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Togetherness is what makes a family strong.
|
Sự gắn kết là điều làm cho một gia đình trở nên mạnh mẽ. |
| Phủ định |
There is no denying that togetherness is not always easy to achieve.
|
Không thể phủ nhận rằng sự gắn kết không phải lúc nào cũng dễ dàng đạt được. |
| Nghi vấn |
Is togetherness the key to a successful team?
|
Có phải sự gắn kết là chìa khóa cho một đội thành công? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a strong sense of togetherness in our community.
|
Có một tinh thần đoàn kết mạnh mẽ trong cộng đồng của chúng ta. |
| Phủ định |
Isn't there a lack of togetherness in modern society?
|
Không phải là có sự thiếu đoàn kết trong xã hội hiện đại sao? |
| Nghi vấn |
Is togetherness important for building a strong team?
|
Sự đoàn kết có quan trọng để xây dựng một đội nhóm vững mạnh không? |