(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solvent-philic
C1

solvent-philic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ái dung môi ưa dung môi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvent-philic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ái lực với dung môi; có xu hướng hòa tan trong hoặc bị hút bởi dung môi.

Definition (English Meaning)

Having an affinity for solvents; tending to dissolve in or be attracted to solvents.

Ví dụ Thực tế với 'Solvent-philic'

  • "The solvent-philic regions of the protein interact favorably with the surrounding solvent molecules."

    "Các vùng ái dung môi của protein tương tác thuận lợi với các phân tử dung môi xung quanh."

  • "The lipid molecule has a solvent-philic head and a solvent-phobic tail."

    "Phân tử lipid có một đầu ái dung môi và một đuôi kỵ dung môi."

  • "Understanding the solvent-philic nature of a compound is crucial for drug formulation."

    "Hiểu bản chất ái dung môi của một hợp chất là rất quan trọng đối với công thức thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solvent-philic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: solvent-philic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solvent-attracting(hút dung môi)
solvent-soluble(hòa tan trong dung môi)

Trái nghĩa (Antonyms)

solvent-phobic(kỵ dung môi)
solvent-repelling(đẩy dung môi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Solvent-philic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học và sinh học để mô tả các chất hoặc các phần của phân tử có xu hướng tương tác mạnh mẽ với dung môi. 'Solvent-philic' ám chỉ khả năng dễ dàng hòa tan hoặc tương tác tốt với các dung môi. Cần phân biệt với 'solvent-phobic' (kỵ dung môi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvent-philic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)