solvent-resistant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvent-resistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chịu được tác động của dung môi mà không bị hòa tan, hư hỏng hoặc suy giảm chất lượng.
Definition (English Meaning)
Able to withstand the effects of solvents without being dissolved, damaged, or degraded.
Ví dụ Thực tế với 'Solvent-resistant'
-
"This polymer is highly solvent-resistant and can be used in harsh chemical environments."
"Loại polymer này có khả năng chống dung môi cao và có thể được sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt."
-
"The new seals are made from a solvent-resistant material."
"Các vòng đệm mới được làm từ vật liệu chống dung môi."
-
"Solvent-resistant gloves are essential for working in a laboratory."
"Găng tay chống dung môi là điều cần thiết để làm việc trong phòng thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solvent-resistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: solvent-resistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solvent-resistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật liệu, lớp phủ hoặc thiết bị có khả năng chống lại sự ăn mòn hoặc phân hủy do tiếp xúc với các loại dung môi khác nhau. Khác với 'solvent-compatible' (tương thích với dung môi), 'solvent-resistant' nhấn mạnh khả năng chống chịu và bảo toàn tính chất ban đầu khi tiếp xúc dung môi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resistant to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tác nhân mà vật liệu có khả năng chống lại. Ví dụ: 'This coating is resistant to organic solvents.' (Lớp phủ này có khả năng chống lại các dung môi hữu cơ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvent-resistant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.