non-resistant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-resistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có sức kháng cự; không phản đối hoặc chống lại điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Not offering resistance; not opposing or fighting against something.
Ví dụ Thực tế với 'Non-resistant'
-
"The patient was non-resistant to the doctor's suggestions."
"Bệnh nhân không phản kháng lại những gợi ý của bác sĩ."
-
"The country adopted a non-resistant approach to the invaders."
"Đất nước đã áp dụng một cách tiếp cận không kháng cự đối với quân xâm lược."
-
"The material is non-resistant to heat."
"Vật liệu này không có khả năng chịu nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-resistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-resistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-resistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống thiếu sự phản kháng. Nó có thể ám chỉ sự chấp nhận thụ động hoặc thiếu khả năng phòng thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-resistant'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient remained non-resistant to the doctor's examination.
|
Bệnh nhân vẫn không phản kháng việc khám bệnh của bác sĩ. |
| Phủ định |
The door was not non-resistant to the powerful wind.
|
Cánh cửa không hề không có khả năng chống lại cơn gió mạnh. |
| Nghi vấn |
Was the suspect non-resistant during the arrest?
|
Nghi phạm có không phản kháng trong quá trình bắt giữ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bacteria have been non-resistant to the new antibiotic.
|
Vi khuẩn đã không kháng lại loại kháng sinh mới. |
| Phủ định |
The patient's infection has not been non-resistant to the prescribed treatment.
|
Sự nhiễm trùng của bệnh nhân đã không không kháng lại phương pháp điều trị được chỉ định. |
| Nghi vấn |
Has the virus been non-resistant to the vaccine?
|
Virus có không kháng lại vắc-xin không? |