financially stable
Tính từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financially stable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đủ tiền để sống thoải mái và không lo lắng về tài chính; ổn định về mặt tài chính.
Definition (English Meaning)
Having enough money to live comfortably and without financial worries.
Ví dụ Thực tế với 'Financially stable'
-
"They are financially stable and can afford to buy a new house."
"Họ ổn định về mặt tài chính và có đủ khả năng mua một ngôi nhà mới."
-
"Becoming financially stable is a major goal for many young adults."
"Trở nên ổn định về mặt tài chính là một mục tiêu lớn đối với nhiều người trẻ tuổi."
-
"The company is now financially stable after years of struggling."
"Công ty hiện đã ổn định về mặt tài chính sau nhiều năm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financially stable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stable
- Adverb: financially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financially stable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân, gia đình, hoặc tổ chức có nguồn tài chính vững chắc, đủ để trang trải các chi phí sinh hoạt, các khoản nợ, và có thể đối phó với những biến động tài chính bất ngờ. Nó không chỉ đơn thuần là giàu có mà còn bao hàm sự an toàn và khả năng tự chủ về tài chính. Khác với 'rich' (giàu có) chỉ sự sở hữu nhiều tài sản, 'financially stable' nhấn mạnh khả năng duy trì cuộc sống ổn định dựa trên nguồn lực tài chính hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financially stable'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people aspire to be financially stable.
|
Nhiều người mong muốn được ổn định về mặt tài chính. |
| Phủ định |
Only with careful planning can one become financially stable.
|
Chỉ với kế hoạch cẩn thận, người ta mới có thể trở nên ổn định về mặt tài chính. |
| Nghi vấn |
Should you invest wisely, would you become financially stable sooner?
|
Nếu bạn đầu tư khôn ngoan, liệu bạn có trở nên ổn định về mặt tài chính sớm hơn không? |