sorting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sắp xếp các mục theo một thứ tự cụ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Sorting'
-
"The sorting of the data took a long time."
"Việc sắp xếp dữ liệu mất rất nhiều thời gian."
-
"The library is sorting books by genre."
"Thư viện đang sắp xếp sách theo thể loại."
-
"Sorting the laundry is a tedious task."
"Việc phân loại quần áo bẩn là một công việc tẻ nhạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sorting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sorting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sorting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'sorting' thường đề cập đến quá trình hoặc kết quả của việc sắp xếp. Nó có thể mô tả việc sắp xếp vật lý (ví dụ: sắp xếp thư từ) hoặc sắp xếp dữ liệu (ví dụ: sắp xếp danh sách tên). Nó nhấn mạnh tính chất của hành động, quá trình, hoặc kết quả chứ không phải là hành động đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sorting of’ dùng để chỉ việc sắp xếp cái gì. Ví dụ: ‘Sorting of the mail’. ‘Sorting by’ dùng để chỉ tiêu chí sắp xếp. Ví dụ: ‘Sorting by date’. ‘Sorting into’ dùng để chỉ việc chia thành các loại. Ví dụ ‘Sorting items into categories’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorting'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The computer will be sorting the files automatically tomorrow morning.
|
Máy tính sẽ tự động sắp xếp các tệp vào sáng mai. |
| Phủ định |
She won't be sorting the packages when I arrive at the warehouse.
|
Cô ấy sẽ không sắp xếp các gói hàng khi tôi đến kho. |
| Nghi vấn |
Will they be sorting the donations all day next Saturday?
|
Họ sẽ sắp xếp các khoản quyên góp cả ngày thứ Bảy tới chứ? |