sound-absorbing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound-absorbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính hấp thụ âm thanh; giảm sự phản xạ của sóng âm.
Definition (English Meaning)
Having the property of absorbing sound; reducing the reflection of sound waves.
Ví dụ Thực tế với 'Sound-absorbing'
-
"The walls of the recording studio are covered with sound-absorbing panels."
"Các bức tường của phòng thu âm được bao phủ bởi các tấm hấp thụ âm thanh."
-
"Sound-absorbing materials are used in concert halls to improve acoustics."
"Vật liệu hấp thụ âm thanh được sử dụng trong các phòng hòa nhạc để cải thiện âm học."
-
"The office installed sound-absorbing dividers to reduce noise levels."
"Văn phòng đã lắp đặt các vách ngăn hấp thụ âm thanh để giảm mức độ tiếng ồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound-absorbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sound-absorbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound-absorbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sound-absorbing' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc được thiết kế để giảm tiếng ồn bằng cách hấp thụ năng lượng âm thanh thay vì phản xạ nó. Nó nhấn mạnh khả năng làm giảm độ vang hoặc tiếng ồn trong một không gian cụ thể. Khác với 'soundproof' (cách âm), chỉ sự ngăn chặn hoàn toàn âm thanh truyền qua, 'sound-absorbing' chỉ đơn thuần làm giảm âm lượng hoặc độ vang. Các vật liệu sound-absorbing thường xốp và mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound-absorbing'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Use sound-absorbing panels in the studio to improve acoustics!
|
Hãy sử dụng các tấm hấp thụ âm thanh trong phòng thu để cải thiện âm học! |
| Phủ định |
Don't choose materials that aren't sound-absorbing for the walls!
|
Đừng chọn vật liệu không hấp thụ âm thanh cho các bức tường! |
| Nghi vấn |
Please buy sound-absorbing material for our studio, please.
|
Làm ơn mua vật liệu cách âm cho phòng thu của chúng ta. |