sound insulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound insulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kỹ thuật ngăn chặn âm thanh truyền từ nơi này sang nơi khác.
Definition (English Meaning)
The process or technique of preventing sound from travelling from one place to another.
Ví dụ Thực tế với 'Sound insulation'
-
"Proper sound insulation is crucial for creating a quiet working environment."
"Cách âm tốt là rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh."
-
"The new apartments feature excellent sound insulation to minimize noise from neighbors."
"Các căn hộ mới có khả năng cách âm tuyệt vời để giảm thiểu tiếng ồn từ hàng xóm."
-
"Investing in sound insulation can significantly improve the quality of life in a busy city."
"Đầu tư vào cách âm có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống ở một thành phố nhộn nhịp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound insulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound insulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound insulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng của một vật liệu hoặc cấu trúc để giảm sự truyền âm. Nó đề cập đến các biện pháp được thực hiện để giảm mức độ tiếng ồn, chẳng hạn như sử dụng vật liệu cách âm trong tường, trần nhà và sàn nhà. Khác với 'soundproofing' (cách âm tuyệt đối) mặc dù đôi khi được dùng thay thế cho nhau, 'sound insulation' thường nhấn mạnh vào việc giảm bớt sự truyền âm chứ không phải chặn hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'sound insulation for' khi nói về mục đích của việc cách âm (ví dụ: sound insulation for walls). Sử dụng 'sound insulation against' khi nói về thứ mà việc cách âm bảo vệ (ví dụ: sound insulation against noise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound insulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.