sleep deprivation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleep deprivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu ngủ; trạng thái không ngủ đủ giấc.
Definition (English Meaning)
The condition of not having enough sleep; the state of being without enough sleep.
Ví dụ Thực tế với 'Sleep deprivation'
-
"Sleep deprivation can lead to impaired cognitive function."
"Thiếu ngủ có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức."
-
"Chronic sleep deprivation can have serious health consequences."
"Thiếu ngủ mãn tính có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe."
-
"Students often suffer from sleep deprivation during exam periods."
"Sinh viên thường bị thiếu ngủ trong thời gian thi cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleep deprivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sleep deprivation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleep deprivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng thiếu ngủ mãn tính hoặc cấp tính, thường gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Khác với 'sleeplessness' (mất ngủ) là một triệu chứng, 'sleep deprivation' là một tình trạng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sleep deprivation of' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt giấc ngủ một cách tổng quát. Ví dụ: 'The study examined the effects of sleep deprivation of 24 hours'. 'sleep deprivation from' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của việc thiếu ngủ. Ví dụ: 'Sleep deprivation from stress can lead to anxiety'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleep deprivation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sleep deprivation affects many students' academic performance.
|
Thiếu ngủ ảnh hưởng đến kết quả học tập của nhiều học sinh. |
| Phủ định |
The doctor did not attribute the patient's fatigue to sleep deprivation.
|
Bác sĩ không cho rằng sự mệt mỏi của bệnh nhân là do thiếu ngủ. |
| Nghi vấn |
Does sleep deprivation cause irritability?
|
Thiếu ngủ có gây ra sự cáu kỉnh không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known how much sleep deprivation affected my health, I would exercise more regularly now.
|
Nếu tôi biết việc thiếu ngủ ảnh hưởng đến sức khỏe của mình nhiều như thế nào, thì bây giờ tôi đã tập thể dục thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't suffered from such severe sleep deprivation during finals week, she wouldn't be feeling so exhausted now.
|
Nếu cô ấy không bị thiếu ngủ nghiêm trọng trong tuần thi cuối kỳ, thì bây giờ cô ấy đã không cảm thấy kiệt sức như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had addressed their sleep deprivation earlier, would they be performing better at work now?
|
Nếu họ giải quyết tình trạng thiếu ngủ sớm hơn, thì bây giờ họ có làm việc hiệu quả hơn không? |