original language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ mà một văn bản (hoặc tác phẩm khác) được viết ban đầu, trước khi được dịch sang các ngôn ngữ khác.
Definition (English Meaning)
The language in which a text (or other work) was originally written, before being translated into other languages.
Ví dụ Thực tế với 'Original language'
-
"The scholar is trying to reconstruct the original language of the ancient text."
"Học giả đang cố gắng tái tạo lại ngôn ngữ gốc của văn bản cổ xưa."
-
"The movie was much better in its original language with subtitles."
"Bộ phim hay hơn nhiều khi xem bằng ngôn ngữ gốc với phụ đề."
-
"Many nuances are lost when a poem is translated from its original language."
"Nhiều sắc thái bị mất đi khi một bài thơ được dịch từ ngôn ngữ gốc của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Original language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: original language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Original language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dịch thuật, nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học. Nó nhấn mạnh nguồn gốc của một tác phẩm. Phân biệt với 'source language' đôi khi cũng được dùng, nhưng 'original language' nhấn mạnh hơn về tính nguyên bản, sơ khai của ngôn ngữ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi muốn diễn tả một tác phẩm được viết *trong* ngôn ngữ gốc, ta dùng giới từ 'in'. Ví dụ: 'The play was written *in* its original language.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Original language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.