southeast asia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southeast asia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực Đông Nam Á, bao gồm các quốc gia nằm ở phía đông nam châu Á, phía nam Trung Quốc, phía đông Ấn Độ, phía tây New Guinea và phía bắc Úc.
Definition (English Meaning)
The southeastern region of Asia, consisting of the countries located geographically south of China, east of India, west of New Guinea and north of Australia.
Ví dụ Thực tế với 'Southeast asia'
-
"Many tourists travel to Southeast Asia for its beautiful beaches and rich culture."
"Nhiều khách du lịch đến Đông Nam Á vì những bãi biển đẹp và nền văn hóa phong phú."
-
"The economy of Southeast Asia has been growing rapidly in recent years."
"Nền kinh tế của Đông Nam Á đã tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây."
-
"Rice is a staple food in many countries in Southeast Asia."
"Gạo là một loại lương thực chủ yếu ở nhiều quốc gia Đông Nam Á."
Từ loại & Từ liên quan của 'Southeast asia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: southeast asia
- Adjective: southeast asian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Southeast asia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ địa lý và chính trị, thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể trên bản đồ thế giới. Nó bao gồm cả lục địa và các đảo quốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In Southeast Asia’ dùng để chỉ vị trí địa lý (ở Đông Nam Á). ‘Of Southeast Asia’ dùng để chỉ thuộc về, có nguồn gốc từ Đông Nam Á (ví dụ: cultures of Southeast Asia - các nền văn hóa của Đông Nam Á).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Southeast asia'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Southeast Asia had invested more in renewable energy in the past, it would be less reliant on fossil fuels now.
|
Nếu Đông Nam Á đã đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo trong quá khứ, thì bây giờ khu vực này đã ít phụ thuộc hơn vào nhiên liệu hóa thạch. |
| Phủ định |
If the Southeast Asian economy weren't so heavily reliant on tourism, it might not have suffered so much during the pandemic.
|
Nếu nền kinh tế Đông Nam Á không quá phụ thuộc vào du lịch, thì có lẽ nó đã không chịu thiệt hại nặng nề như vậy trong đại dịch. |
| Nghi vấn |
If Southeast Asia had focused more on education, would it be experiencing faster economic growth today?
|
Nếu Đông Nam Á đã tập trung nhiều hơn vào giáo dục, thì liệu khu vực này có đang trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh hơn ngày nay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many tourists visit Southeast Asia every year.
|
Nhiều khách du lịch ghé thăm Đông Nam Á mỗi năm. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such beautiful landscapes as in Southeast Asia.
|
Hiếm khi tôi thấy những cảnh quan đẹp như ở Đông Nam Á. |
| Nghi vấn |
Should you visit a Southeast Asian country, you will be amazed by its culture.
|
Nếu bạn đến thăm một quốc gia Đông Nam Á, bạn sẽ ngạc nhiên bởi nền văn hóa của nó. |