(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ southeast asian
B1

southeast asian

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về Đông Nam Á người Đông Nam Á văn hóa Đông Nam Á
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southeast asian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc có đặc điểm của Đông Nam Á hoặc người dân ở đó.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of Southeast Asia or its people.

Ví dụ Thực tế với 'Southeast asian'

  • "Southeast Asian cuisine is known for its vibrant flavors."

    "Ẩm thực Đông Nam Á nổi tiếng với hương vị sống động."

  • "She is a Southeast Asian immigrant."

    "Cô ấy là một người nhập cư Đông Nam Á."

  • "The conference focused on Southeast Asian economies."

    "Hội nghị tập trung vào các nền kinh tế Đông Nam Á."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Southeast asian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: southeast asian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

asian(thuộc về châu Á) southeast asia(Đông Nam Á)
malaysia(Malaysia)
thailand(Thái Lan)
vietnam(Việt Nam)
indonesia(Indonesia)
philippines(Philippines)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Southeast asian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả người, văn hóa, ngôn ngữ, sản phẩm, hoặc các khía cạnh khác liên quan đến khu vực Đông Nam Á. Cụm từ này mang tính chất địa lý và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Southeast asian'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many tourists visit Southeast Asian countries every year.
Nhiều khách du lịch đến thăm các quốc gia Đông Nam Á mỗi năm.
Phủ định
He is not familiar with Southeast Asian cuisine.
Anh ấy không quen thuộc với ẩm thực Đông Nam Á.
Nghi vấn
Are you interested in learning more about Southeast Asian culture?
Bạn có hứng thú tìm hiểu thêm về văn hóa Đông Nam Á không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)