southeast asian
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southeast asian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của Đông Nam Á hoặc người dân ở đó.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of Southeast Asia or its people.
Ví dụ Thực tế với 'Southeast asian'
-
"Southeast Asian cuisine is known for its vibrant flavors."
"Ẩm thực Đông Nam Á nổi tiếng với hương vị sống động."
-
"She is a Southeast Asian immigrant."
"Cô ấy là một người nhập cư Đông Nam Á."
-
"The conference focused on Southeast Asian economies."
"Hội nghị tập trung vào các nền kinh tế Đông Nam Á."
Từ loại & Từ liên quan của 'Southeast asian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: southeast asian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Southeast asian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả người, văn hóa, ngôn ngữ, sản phẩm, hoặc các khía cạnh khác liên quan đến khu vực Đông Nam Á. Cụm từ này mang tính chất địa lý và văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Southeast asian'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many tourists visit Southeast Asian countries every year.
|
Nhiều khách du lịch đến thăm các quốc gia Đông Nam Á mỗi năm. |
| Phủ định |
He is not familiar with Southeast Asian cuisine.
|
Anh ấy không quen thuộc với ẩm thực Đông Nam Á. |
| Nghi vấn |
Are you interested in learning more about Southeast Asian culture?
|
Bạn có hứng thú tìm hiểu thêm về văn hóa Đông Nam Á không? |