(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asean
B2

asean

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á: một tổ chức các quốc gia ở Đông Nam Á được thành lập để thúc đẩy sự phát triển văn hóa, kinh tế và chính trị trong khu vực.

Definition (English Meaning)

Association of Southeast Asian Nations: an organization of countries in Southeast Asia set up to promote cultural, economic and political development in the region.

Ví dụ Thực tế với 'Asean'

  • "ASEAN aims to promote peace and stability in the region."

    "ASEAN hướng tới mục tiêu thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực."

  • "Vietnam is a member of ASEAN."

    "Việt Nam là một thành viên của ASEAN."

  • "The ASEAN summit is held annually."

    "Hội nghị thượng đỉnh ASEAN được tổ chức hàng năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asean
  • Adjective: asean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Asean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ASEAN thường được dùng như một danh từ riêng, viết hoa toàn bộ hoặc viết hoa chữ cái đầu. Trong các văn bản trang trọng hoặc lần đầu nhắc đến, nên viết đầy đủ 'Association of Southeast Asian Nations' sau đó dùng 'ASEAN' trong các lần nhắc đến sau. Cần phân biệt với các tổ chức khu vực khác như EU (Liên minh châu Âu), NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ dùng để chỉ ASEAN là hiệp hội *của* các quốc gia Đông Nam Á. Ví dụ: The members *of* ASEAN. ‘in’ dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc phạm vi hoạt động. Ví dụ: Cooperation *in* ASEAN.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asean'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
ASEAN is an important organization in Southeast Asia.
ASEAN là một tổ chức quan trọng ở Đông Nam Á.
Phủ định
ASEAN is not just a trading bloc; it also promotes cultural exchange.
ASEAN không chỉ là một khối thương mại; nó còn thúc đẩy trao đổi văn hóa.
Nghi vấn
Is ASEAN committed to regional peace and stability?
ASEAN có cam kết hòa bình và ổn định khu vực không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that ASEAN was an important organization for regional cooperation.
Cô ấy nói rằng ASEAN là một tổ chức quan trọng cho sự hợp tác khu vực.
Phủ định
He said that the ASEAN meeting did not address all the concerns.
Anh ấy nói rằng cuộc họp ASEAN đã không giải quyết hết tất cả các lo ngại.
Nghi vấn
They asked if the ASEAN countries had reached an agreement.
Họ hỏi liệu các nước ASEAN đã đạt được thỏa thuận hay chưa.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2025, ASEAN will have implemented new policies to promote economic growth.
Đến năm 2025, ASEAN sẽ đã thực hiện các chính sách mới để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Phủ định
By the end of the year, they won't have finished the ASEAN project.
Đến cuối năm nay, họ sẽ chưa hoàn thành dự án ASEAN.
Nghi vấn
Will the ASEAN summit have addressed the climate change issues by next week?
Hội nghị thượng đỉnh ASEAN có giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu vào tuần tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ASEAN meeting was held in Hanoi last year.
Hội nghị ASEAN đã được tổ chức tại Hà Nội năm ngoái.
Phủ định
The ASEAN leaders were not in agreement on all issues during the summit.
Các nhà lãnh đạo ASEAN đã không đồng ý về tất cả các vấn đề trong hội nghị thượng đỉnh.
Nghi vấn
Did ASEAN establish new trade agreements in the past decade?
ASEAN có thiết lập các thỏa thuận thương mại mới trong thập kỷ vừa qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)