(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sovereignty of god
C1

sovereignty of god

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền tối thượng của Chúa chủ quyền của Chúa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sovereignty of god'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tối thượng và uy quyền tuyệt đối của Chúa trên toàn bộ tạo vật.

Definition (English Meaning)

The supreme power and authority of God over all creation.

Ví dụ Thực tế với 'Sovereignty of god'

  • "Many theologians believe in the absolute sovereignty of God."

    "Nhiều nhà thần học tin vào quyền tối thượng tuyệt đối của Chúa."

  • "Understanding the sovereignty of God brings comfort in times of trouble."

    "Hiểu được quyền tối thượng của Chúa mang lại sự an ủi trong những lúc khó khăn."

  • "The concept of the sovereignty of God is central to many religious traditions."

    "Khái niệm về quyền tối thượng của Chúa là trung tâm của nhiều truyền thống tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sovereignty of god'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sovereignty, god
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divine authority(quyền lực thiêng liêng)
divine supremacy(tối cao thiêng liêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

autonomy(tự chủ)
independence(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Sovereignty of god'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện niềm tin rằng Chúa có quyền kiểm soát tối cao và hoàn toàn đối với vũ trụ, lịch sử và cuộc sống của mỗi cá nhân. Nó nhấn mạnh sự vô hạn của quyền năng và thẩm quyền của Ngài. Khác với khái niệm 'quyền lực' đơn thuần, 'quyền tối thượng' (sovereignty) bao hàm quyền cai trị và quyết định cuối cùng, không bị giới hạn hoặc thách thức bởi bất kỳ thế lực nào khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'sovereignty' với 'God', chỉ rõ rằng quyền tối thượng thuộc về Chúa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sovereignty of god'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood the sovereignty of God more deeply.
Tôi ước tôi hiểu sâu sắc hơn về chủ quyền của Chúa.
Phủ định
If only I hadn't questioned God's sovereignty during that difficult time.
Giá mà tôi đã không nghi ngờ chủ quyền của Chúa trong khoảng thời gian khó khăn đó.
Nghi vấn
If only people would acknowledge the sovereignty of God in their lives, wouldn't the world be a better place?
Giá mà mọi người thừa nhận chủ quyền của Chúa trong cuộc sống của họ, chẳng phải thế giới sẽ tốt đẹp hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)