space station
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Space station'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vệ tinh nhân tạo lớn được sử dụng làm căn cứ dài hạn cho các hoạt động có người điều khiển trong không gian.
Definition (English Meaning)
A large artificial satellite used as a long-term base for manned operations in space.
Ví dụ Thực tế với 'Space station'
-
"The astronauts conducted experiments on the International Space Station."
"Các phi hành gia đã thực hiện các thí nghiệm trên Trạm Vũ trụ Quốc tế."
-
"Living on a space station presents many challenges."
"Sống trên một trạm vũ trụ đặt ra nhiều thách thức."
-
"The space station provides a unique platform for scientific research."
"Trạm vũ trụ cung cấp một nền tảng độc đáo cho nghiên cứu khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Space station'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: space station
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Space station'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Space station thường dùng để chỉ các trạm vũ trụ lớn, có khả năng hỗ trợ sự sống và làm việc của các phi hành gia trong thời gian dài. Khác với các tàu vũ trụ (spaceship/spacecraft) có khả năng di chuyển độc lập, trạm vũ trụ thường ở một quỹ đạo cố định. 'Space station' nhấn mạnh tính chất một trạm 'station' trên vũ trụ 'space'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'On a space station': diễn tả hoạt động hoặc sự tồn tại trên trạm vũ trụ.
- 'In a space station': diễn tả sự ở bên trong trạm vũ trụ.
- 'To a space station': diễn tả việc đi đến trạm vũ trụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Space station'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The future of space exploration is exciting: space stations will serve as hubs for interplanetary travel.
|
Tương lai của việc khám phá không gian thật thú vị: các trạm vũ trụ sẽ đóng vai trò là trung tâm cho du hành giữa các hành tinh. |
| Phủ định |
Some argue about space exploration's value: a space station doesn't solve immediate problems on Earth.
|
Một số người tranh luận về giá trị của việc khám phá không gian: một trạm vũ trụ không giải quyết các vấn đề cấp bách trên Trái đất. |
| Nghi vấn |
Is international collaboration essential for space exploration: should a space station be a shared project?
|
Hợp tác quốc tế có cần thiết cho việc khám phá không gian không: có nên coi một trạm vũ trụ là một dự án chung không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of planning, construction began on the space station, a marvel of engineering.
|
Sau nhiều năm lên kế hoạch, việc xây dựng trạm vũ trụ, một kỳ quan kỹ thuật, đã bắt đầu. |
| Phủ định |
Despite its complexity, a space station, unlike a planet, does not possess its own natural atmosphere.
|
Mặc dù phức tạp, một trạm vũ trụ, không giống như một hành tinh, không có bầu khí quyển tự nhiên của riêng nó. |
| Nghi vấn |
Considering the challenges of long-duration space travel, is living on a space station, a viable option for future exploration?
|
Xem xét những thách thức của du hành vũ trụ dài ngày, liệu sống trên một trạm vũ trụ, có phải là một lựa chọn khả thi cho việc khám phá tương lai không? |