(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manned
B2

manned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có người lái có người điều khiển có người vận hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có người điều khiển hoặc vận hành.

Definition (English Meaning)

Having a human crew to operate or control it.

Ví dụ Thực tế với 'Manned'

  • "The space station is a manned facility, allowing scientists to conduct research in orbit."

    "Trạm vũ trụ là một cơ sở có người điều khiển, cho phép các nhà khoa học thực hiện nghiên cứu trên quỹ đạo."

  • "The first manned mission to Mars is a long-term goal for many space agencies."

    "Nhiệm vụ có người lái đầu tiên lên sao Hỏa là một mục tiêu dài hạn của nhiều cơ quan vũ trụ."

  • "The company operates a manned switchboard."

    "Công ty vận hành một tổng đài có người trực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: man
  • Adjective: manned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Manned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các phương tiện, trạm hoặc hoạt động cần sự hiện diện và điều khiển trực tiếp của con người. Nhấn mạnh rằng sự kiểm soát của con người là cần thiết cho chức năng của nó, trái ngược với các hệ thống tự động hoặc không người lái. Khác biệt với 'crewed', mặc dù tương tự, 'manned' thường mang ý nghĩa kỹ thuật hoặc chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manned'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The space station remained manned even after the initial crew returned to Earth, ensuring continuous research operations.
Trạm vũ trụ vẫn có người điều khiển ngay cả sau khi phi hành đoàn ban đầu trở về Trái Đất, đảm bảo các hoạt động nghiên cứu liên tục.
Phủ định
Although the mission was planned for unmanned flights, it was never truly manned because of unforeseen circumstances.
Mặc dù nhiệm vụ được lên kế hoạch cho các chuyến bay không người lái, nhưng nó không bao giờ thực sự có người điều khiển vì những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Was the station manned when the emergency alarm sounded, or was it operating remotely?
Trạm có người điều khiển khi chuông báo động khẩn cấp vang lên hay nó đang hoạt động từ xa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The space station was manned continuously last year.
Trạm vũ trụ đã có người điều khiển liên tục vào năm ngoái.
Phủ định
The early expeditions to the Antarctic were not manned.
Các cuộc thám hiểm ban đầu đến Nam Cực không có người điều khiển.
Nghi vấn
Was the research vessel manned during the storm?
Tàu nghiên cứu có người điều khiển trong cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)