rocket
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rocket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tên lửa hoặc tàu vũ trụ được đẩy bằng động cơ tên lửa.
Definition (English Meaning)
A missile or spacecraft that is driven by a rocket engine.
Ví dụ Thực tế với 'Rocket'
-
"The rocket blasted off into space."
"Tên lửa phóng vút vào vũ trụ."
-
"He dreams of designing rockets that can travel to Mars."
"Anh ấy mơ ước thiết kế những tên lửa có thể du hành đến Sao Hỏa."
-
"The politician's popularity rocketed after his speech."
"Sự nổi tiếng của chính trị gia đã tăng vọt sau bài phát biểu của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rocket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rocket
- Verb: rocket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rocket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rocket' thường được sử dụng để chỉ các phương tiện phóng vào không gian, hoặc vũ khí có động cơ đẩy mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh vào tốc độ và sức mạnh của sự di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'into' chỉ hướng di chuyển vào không gian/mục tiêu: The rocket launched into space.
- 'to' chỉ điểm đến: The rocket traveled to the moon.
- 'from' chỉ điểm xuất phát: The rocket was launched from the base.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rocket'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits rocketed: they tripled in just one quarter.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt: chúng đã tăng gấp ba chỉ trong một quý. |
| Phủ định |
He didn't rocket to fame: it was a slow and steady climb.
|
Anh ấy đã không nổi tiếng nhanh chóng: đó là một sự leo thang chậm rãi và ổn định. |
| Nghi vấn |
Did the rocket launch succeed: was it able to reach its target orbit?
|
Vụ phóng tên lửa có thành công không: nó có thể đạt được quỹ đạo mục tiêu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rocket soared into the sky.
|
Tên lửa vút lên bầu trời. |
| Phủ định |
The rocket did not launch due to a technical malfunction.
|
Tên lửa đã không phóng do sự cố kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Will the rocket reach its designated orbit?
|
Liệu tên lửa có đạt đến quỹ đạo đã định không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The space agency will be rocketing a new satellite into orbit next year.
|
Cơ quan vũ trụ sẽ phóng một vệ tinh mới vào quỹ đạo vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be rocketing to success overnight; it will take time and effort.
|
Họ sẽ không thành công nhanh chóng; nó sẽ mất thời gian và công sức. |
| Nghi vấn |
Will they be rocketing down the highway at that speed?
|
Họ có lái xe quá tốc độ trên đường cao tốc không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has rocketed to success since its new product launch.
|
Công ty đã thành công vượt bậc kể từ khi ra mắt sản phẩm mới. |
| Phủ định |
The stock price hasn't rocketed as much as analysts predicted.
|
Giá cổ phiếu đã không tăng vọt như các nhà phân tích dự đoán. |
| Nghi vấn |
Has the team rocketed past their competitors in the market?
|
Đội đã vượt qua các đối thủ cạnh tranh trên thị trường chưa? |