(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speak at length
B2

speak at length

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

nói dài dòng nói một tràng nói thao thao bất tuyệt nói tỉ mỉ nói cặn kẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speak at length'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói dài dòng, nói chi tiết và kỹ lưỡng về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

To talk for a long time and in detail about a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Speak at length'

  • "She spoke at length about her experiences in Africa."

    "Cô ấy đã nói rất dài về những trải nghiệm của mình ở Châu Phi."

  • "The professor spoke at length on the history of the Roman Empire."

    "Giáo sư đã nói rất dài về lịch sử của Đế chế La Mã."

  • "He spoke at length about the importance of education."

    "Anh ấy đã nói rất dài về tầm quan trọng của giáo dục."

  • "The witness spoke at length about what she had seen."

    "Nhân chứng đã khai rất dài về những gì cô ấy đã thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speak at length'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: speak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talk extensively(nói một cách rộng rãi, bao quát)
expound on(giải thích cặn kẽ về) elaborate on(nói thêm, khai triển chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

speak briefly(nói ngắn gọn)
summarize(tóm tắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp chung

Ghi chú Cách dùng 'Speak at length'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào việc người nói trình bày một vấn đề một cách kỹ lưỡng, không bỏ sót chi tiết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói có nhiều kiến thức về chủ đề đang bàn luận. Khác với 'talk a lot' (nói nhiều) chỉ đơn thuần đề cập đến lượng lời nói, 'speak at length' nhấn mạnh cả về thời gian và sự chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'speak at length about/on something': nói dài dòng, chi tiết về cái gì. 'About' và 'on' có thể thay thế nhau trong trường hợp này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speak at length'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she could speak at length about the history of the castle.
Wow, cô ấy có thể nói rất dài về lịch sử của lâu đài.
Phủ định
Alas, he couldn't speak at length on the complexities of quantum physics.
Than ôi, anh ấy không thể nói dài dòng về sự phức tạp của vật lý lượng tử.
Nghi vấn
Well, can they speak at length about the environmental impact of deforestation?
Chà, họ có thể nói dài dòng về tác động môi trường của việc phá rừng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor spoke at length about the importance of critical thinking.
Giáo sư đã nói rất dài về tầm quan trọng của tư duy phản biện.
Phủ định
The CEO didn't speak at length about the company's future plans.
CEO đã không nói dài về kế hoạch tương lai của công ty.
Nghi vấn
Why did the speaker speak at length about the environmental issues?
Tại sao diễn giả lại nói dài về các vấn đề môi trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)