(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speech correction
B2

speech correction

Noun (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

chỉnh sửa giọng nói sửa lỗi phát âm điều chỉnh ngôn ngữ nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speech correction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định và điều trị các rối loạn hoặc khó khăn về giọng nói, nhằm mục đích cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả của một người.

Definition (English Meaning)

The process of identifying and treating speech disorders or difficulties, aiming to improve a person's ability to communicate effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Speech correction'

  • "Speech correction is essential for children with articulation disorders."

    "Chỉnh sửa giọng nói là điều cần thiết cho trẻ em mắc chứng rối loạn phát âm."

  • "The school offers speech correction services to students with communication difficulties."

    "Trường cung cấp dịch vụ chỉnh sửa giọng nói cho học sinh gặp khó khăn trong giao tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speech correction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speech correction (cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục đặc biệt Y học

Ghi chú Cách dùng 'Speech correction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến ngôn ngữ học, giáo dục đặc biệt và y học, đặc biệt là trong điều trị các vấn đề về phát âm, lưu loát, hoặc các rối loạn giọng nói khác. Nó nhấn mạnh vào việc sửa chữa và cải thiện khả năng nói của một cá nhân. Nó khác với 'speech therapy' ở chỗ tập trung vào việc 'correction' (sửa chữa) các lỗi cụ thể hơn là một liệu pháp tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In speech correction’ thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'He specializes in speech correction.' ‘For speech correction’ được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động hoặc nguồn lực. Ví dụ: 'This program is designed for speech correction.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speech correction'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Speech correction is an important part of language learning.
Sửa lỗi phát âm là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ.
Phủ định
Isn't speech correction a key element in improving pronunciation?
Chẳng phải sửa lỗi phát âm là một yếu tố quan trọng để cải thiện phát âm sao?
Nghi vấn
Is speech correction offered in your English class?
Lớp học tiếng Anh của bạn có cung cấp dịch vụ sửa lỗi phát âm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)