speech correction
Noun (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speech correction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định và điều trị các rối loạn hoặc khó khăn về giọng nói, nhằm mục đích cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả của một người.
Definition (English Meaning)
The process of identifying and treating speech disorders or difficulties, aiming to improve a person's ability to communicate effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Speech correction'
-
"Speech correction is essential for children with articulation disorders."
"Chỉnh sửa giọng nói là điều cần thiết cho trẻ em mắc chứng rối loạn phát âm."
-
"The school offers speech correction services to students with communication difficulties."
"Trường cung cấp dịch vụ chỉnh sửa giọng nói cho học sinh gặp khó khăn trong giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speech correction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speech correction (cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speech correction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến ngôn ngữ học, giáo dục đặc biệt và y học, đặc biệt là trong điều trị các vấn đề về phát âm, lưu loát, hoặc các rối loạn giọng nói khác. Nó nhấn mạnh vào việc sửa chữa và cải thiện khả năng nói của một cá nhân. Nó khác với 'speech therapy' ở chỗ tập trung vào việc 'correction' (sửa chữa) các lỗi cụ thể hơn là một liệu pháp tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In speech correction’ thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'He specializes in speech correction.' ‘For speech correction’ được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động hoặc nguồn lực. Ví dụ: 'This program is designed for speech correction.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speech correction'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speech correction is an important part of language learning.
|
Sửa lỗi phát âm là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ. |
| Phủ định |
Isn't speech correction a key element in improving pronunciation?
|
Chẳng phải sửa lỗi phát âm là một yếu tố quan trọng để cải thiện phát âm sao? |
| Nghi vấn |
Is speech correction offered in your English class?
|
Lớp học tiếng Anh của bạn có cung cấp dịch vụ sửa lỗi phát âm không? |