stuttering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stuttering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng nói lắp, tật nói lắp, một rối loạn ngôn ngữ liên quan đến việc lặp lại hoặc kéo dài âm thanh, âm tiết hoặc từ, hoặc tắc nghẽn (khoảng im lặng) trong lời nói.
Definition (English Meaning)
Speech disorder involving repetition or prolongation of sounds, syllables, or words, or blocking (silent intervals) in speech.
Ví dụ Thực tế với 'Stuttering'
-
"Stuttering can be a significant impediment to effective communication."
"Chứng nói lắp có thể là một trở ngại đáng kể đối với giao tiếp hiệu quả."
-
"His stuttering became more pronounced when he was under stress."
"Chứng nói lắp của anh ấy trở nên rõ rệt hơn khi anh ấy bị căng thẳng."
-
"The therapist is helping him overcome his stuttering."
"Nhà trị liệu đang giúp anh ấy vượt qua chứng nói lắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stuttering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stuttering
- Verb: stutter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stuttering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động nói lắp hoặc trạng thái bị nói lắp. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc ngôn ngữ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ dùng để chỉ người bị nói lắp gặp khó khăn với cái gì đó. Ví dụ: He has a problem with stuttering. ‘From’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự khó khăn. Ví dụ: He suffers from stuttering.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stuttering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.