use
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng; cách sử dụng; công dụng.
Ví dụ Thực tế với 'Use'
-
"This room is for the use of staff only."
"Căn phòng này chỉ dành cho nhân viên sử dụng."
-
"Can I use your pen, please?"
"Tôi có thể dùng bút của bạn được không?"
-
"She knows how to use a computer."
"Cô ấy biết cách sử dụng máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: use
- Verb: use
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'use' thường đề cập đến hành động sử dụng hoặc mục đích sử dụng của một vật gì đó. Lưu ý sự khác biệt giữa 'use' (danh từ) và 'usage' (danh từ), 'usage' thường ám chỉ cách một thứ gì đó thường được sử dụng, ví dụ: 'correct grammar usage'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in use': đang được sử dụng. 'for use': để sử dụng cho mục đích gì. 'of use': có ích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Use'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to use my phone to call my mom.
|
Tôi cần sử dụng điện thoại của mình để gọi cho mẹ. |
| Phủ định |
It's better not to use single-use plastics.
|
Tốt hơn là không nên sử dụng đồ nhựa dùng một lần. |
| Nghi vấn |
Why do we have to use so much energy?
|
Tại sao chúng ta phải sử dụng nhiều năng lượng như vậy? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I use my laptop every day.
|
Tôi sử dụng máy tính xách tay của tôi mỗi ngày. |
| Phủ định |
She doesn't use her car often.
|
Cô ấy không sử dụng xe hơi của cô ấy thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Do you use the internet for your research?
|
Bạn có sử dụng internet cho nghiên cứu của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been using the software for hours before it crashed.
|
Cô ấy đã sử dụng phần mềm hàng giờ trước khi nó bị sập. |
| Phủ định |
They hadn't been using the equipment properly, which led to the malfunction.
|
Họ đã không sử dụng thiết bị đúng cách, dẫn đến sự cố. |
| Nghi vấn |
Had he been using the old car when the accident happened?
|
Có phải anh ấy đã sử dụng chiếc xe cũ khi tai nạn xảy ra không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used her old textbooks to teach the children.
|
Cô ấy đã sử dụng sách giáo khoa cũ của mình để dạy bọn trẻ. |
| Phủ định |
They didn't use the new software because it was too complicated.
|
Họ đã không sử dụng phần mềm mới vì nó quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Did you use the printer yesterday?
|
Hôm qua bạn có dùng máy in không? |