(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ use
A2

use

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng dùng ứng dụng cách dùng công dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng; cách sử dụng; công dụng.

Definition (English Meaning)

The act of employing something; the state of being employed.

Ví dụ Thực tế với 'Use'

  • "This room is for the use of staff only."

    "Căn phòng này chỉ dành cho nhân viên sử dụng."

  • "Can I use your pen, please?"

    "Tôi có thể dùng bút của bạn được không?"

  • "She knows how to use a computer."

    "Cô ấy biết cách sử dụng máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Use'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: use
  • Verb: use
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'use' thường đề cập đến hành động sử dụng hoặc mục đích sử dụng của một vật gì đó. Lưu ý sự khác biệt giữa 'use' (danh từ) và 'usage' (danh từ), 'usage' thường ám chỉ cách một thứ gì đó thường được sử dụng, ví dụ: 'correct grammar usage'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

'in use': đang được sử dụng. 'for use': để sử dụng cho mục đích gì. 'of use': có ích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Use'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to use my phone to call my mom.
Tôi cần sử dụng điện thoại của mình để gọi cho mẹ.
Phủ định
It's better not to use single-use plastics.
Tốt hơn là không nên sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
Nghi vấn
Why do we have to use so much energy?
Tại sao chúng ta phải sử dụng nhiều năng lượng như vậy?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I use my laptop every day.
Tôi sử dụng máy tính xách tay của tôi mỗi ngày.
Phủ định
She doesn't use her car often.
Cô ấy không sử dụng xe hơi của cô ấy thường xuyên.
Nghi vấn
Do you use the internet for your research?
Bạn có sử dụng internet cho nghiên cứu của bạn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been using the software for hours before it crashed.
Cô ấy đã sử dụng phần mềm hàng giờ trước khi nó bị sập.
Phủ định
They hadn't been using the equipment properly, which led to the malfunction.
Họ đã không sử dụng thiết bị đúng cách, dẫn đến sự cố.
Nghi vấn
Had he been using the old car when the accident happened?
Có phải anh ấy đã sử dụng chiếc xe cũ khi tai nạn xảy ra không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used her old textbooks to teach the children.
Cô ấy đã sử dụng sách giáo khoa cũ của mình để dạy bọn trẻ.
Phủ định
They didn't use the new software because it was too complicated.
Họ đã không sử dụng phần mềm mới vì nó quá phức tạp.
Nghi vấn
Did you use the printer yesterday?
Hôm qua bạn có dùng máy in không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)