spicy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spicy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vị cay nồng, đậm đà do gia vị.
Ví dụ Thực tế với 'Spicy'
-
"I love spicy food, especially Thai cuisine."
"Tôi thích đồ ăn cay, đặc biệt là ẩm thực Thái Lan."
-
"This curry is too spicy for me."
"Món cà ri này quá cay đối với tôi."
-
"The magazine published a spicy article about the celebrity's divorce."
"Tạp chí đã đăng một bài báo giật gân về vụ ly hôn của người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spicy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spicy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spicy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả thức ăn có vị cay, nóng do các loại gia vị như ớt, tiêu, gừng,... 'Spicy' có thể ám chỉ mức độ cay khác nhau, từ cay nhẹ đến cay xé lưỡi. Cần phân biệt với 'hot' cũng có nghĩa là cay, nhưng 'hot' thường chỉ vị cay do nhiệt độ cao hoặc do ớt, trong khi 'spicy' có thể do nhiều loại gia vị khác nhau tạo nên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spicy with' được dùng để chỉ thức ăn cay do có chứa một loại gia vị cụ thể nào đó. Ví dụ: 'This soup is spicy with chili peppers.' (Món súp này cay vì có ớt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spicy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This chili is spicy.
|
Ớt này cay. |
| Phủ định |
None of the dishes they ordered were spicy.
|
Không có món nào họ gọi là cay cả. |
| Nghi vấn |
Is that sauce spicy?
|
Nước sốt đó có cay không? |