(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spicy
B1

spicy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cay cay nồng tục tĩu gợi cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spicy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị cay nồng, đậm đà do gia vị.

Definition (English Meaning)

Having a strong, pungent flavor due to spices.

Ví dụ Thực tế với 'Spicy'

  • "I love spicy food, especially Thai cuisine."

    "Tôi thích đồ ăn cay, đặc biệt là ẩm thực Thái Lan."

  • "This curry is too spicy for me."

    "Món cà ri này quá cay đối với tôi."

  • "The magazine published a spicy article about the celebrity's divorce."

    "Tạp chí đã đăng một bài báo giật gân về vụ ly hôn của người nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spicy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spicy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

piquant(cay nồng, thơm ngon)
hot(cay nóng)
racy(khêu gợi, hấp dẫn (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Ngôn ngữ thông tục

Ghi chú Cách dùng 'Spicy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả thức ăn có vị cay, nóng do các loại gia vị như ớt, tiêu, gừng,... 'Spicy' có thể ám chỉ mức độ cay khác nhau, từ cay nhẹ đến cay xé lưỡi. Cần phân biệt với 'hot' cũng có nghĩa là cay, nhưng 'hot' thường chỉ vị cay do nhiệt độ cao hoặc do ớt, trong khi 'spicy' có thể do nhiều loại gia vị khác nhau tạo nên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Spicy with' được dùng để chỉ thức ăn cay do có chứa một loại gia vị cụ thể nào đó. Ví dụ: 'This soup is spicy with chili peppers.' (Món súp này cay vì có ớt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spicy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This chili is spicy.
Ớt này cay.
Phủ định
None of the dishes they ordered were spicy.
Không có món nào họ gọi là cay cả.
Nghi vấn
Is that sauce spicy?
Nước sốt đó có cay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)