(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mild
B1

mild

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhẹ dịu ôn hòa không gay gắt vừa phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mild'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhẹ nhàng, không khắc nghiệt.

Definition (English Meaning)

Gentle and not harsh.

Ví dụ Thực tế với 'Mild'

  • "The weather has been very mild this winter."

    "Thời tiết mùa đông năm nay rất ôn hòa."

  • "This cheese has a mild flavor."

    "Loại phô mai này có vị dịu nhẹ."

  • "He is known for his mild temperament."

    "Anh ấy nổi tiếng với tính khí ôn hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mild'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mild
  • Adverb: mildly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Tính cách Ẩm thực Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mild'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mild' diễn tả sự nhẹ nhàng, ôn hòa, không gây khó chịu hoặc kích ứng. Nó thường được dùng để miêu tả thời tiết, hương vị, tính cách, hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh tật. So với 'gentle', 'mild' nhấn mạnh sự thiếu gay gắt hơn. So với 'moderate', 'mild' cho thấy mức độ thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Mild with' thường dùng để chỉ một cái gì đó có tác dụng nhẹ nhàng hoặc có hương vị nhẹ nhàng khi kết hợp với một thành phần khác. Ví dụ, 'The sauce was mild with chili'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mild'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He finds this mild weather quite pleasant.
Anh ấy thấy thời tiết ôn hòa này khá dễ chịu.
Phủ định
They don't consider his criticism to be mildly offensive.
Họ không cho rằng lời chỉ trích của anh ta là hơi xúc phạm.
Nghi vấn
Is this tea too mild for you?
Trà này có quá nhạt đối với bạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher spoke mildly to the student.
Giáo viên nói chuyện nhẹ nhàng với học sinh.
Phủ định
The wind didn't blow mildly yesterday.
Hôm qua gió không thổi nhẹ.
Nghi vấn
Does the soup taste mildly spicy?
Món súp có vị cay nhẹ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor prescribed a mild painkiller for my headache.
Bác sĩ kê một loại thuốc giảm đau nhẹ cho chứng đau đầu của tôi.
Phủ định
The criticism wasn't mildly received by the team.
Lời chỉ trích không được nhóm đón nhận một cách nhẹ nhàng.
Nghi vấn
How mild is the salsa you ordered?
Mức độ cay của salsa bạn đã gọi là bao nhiêu?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather has been staying mild for the past few weeks.
Thời tiết đã duy trì ôn hòa trong vài tuần qua.
Phủ định
The doctor hasn't been mildly suggesting any lifestyle changes.
Bác sĩ đã không gợi ý một cách nhẹ nhàng về bất kỳ thay đổi lối sống nào.
Nghi vấn
Has the chef been mildly seasoning the soup?
Đầu bếp đã nêm nếm món súp một cách vừa phải chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)