spiraling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiraling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển theo đường xoắn ốc; giống như hình xoắn ốc.
Definition (English Meaning)
Moving in a spiral course; resembling a spiral.
Ví dụ Thực tế với 'Spiraling'
-
"The company's profits are spiraling downward."
"Lợi nhuận của công ty đang giảm mạnh theo hình xoắn ốc."
-
"Housing prices are spiraling upward."
"Giá nhà đất đang tăng vọt."
-
"The costs of the project are spiraling."
"Chi phí của dự án đang tăng lên nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiraling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: spiral
- Adjective: spiraling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiraling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'spiraling' thường được dùng để mô tả những thứ đang chuyển động hoặc phát triển theo hình xoắn ốc, thường mang ý nghĩa tăng dần hoặc giảm dần một cách nhanh chóng. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (ví dụ: cầu thang xoắn ốc) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: giá cả leo thang).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiraling'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market, spiraling upwards after the initial dip, showed signs of recovery, and investors regained confidence.
|
Thị trường chứng khoán, tăng trưởng theo hình xoắn ốc sau đợt giảm ban đầu, cho thấy dấu hiệu phục hồi và các nhà đầu tư lấy lại được sự tự tin. |
| Phủ định |
Despite the positive reports, the company's debt, spiraling out of control, did not improve, and financial analysts remained concerned.
|
Mặc dù có những báo cáo tích cực, khoản nợ của công ty, tăng mất kiểm soát, đã không được cải thiện và các nhà phân tích tài chính vẫn lo ngại. |
| Nghi vấn |
Given the spiraling costs, is the project still viable, or should we reconsider our budget?
|
Với chi phí tăng lên theo hình xoắn ốc, dự án có còn khả thi hay chúng ta nên xem xét lại ngân sách của mình? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market is spiraling out of control.
|
Thị trường chứng khoán đang mất kiểm soát. |
| Phủ định |
The company is not spiraling into debt, thanks to its new investments.
|
Công ty không rơi vào nợ nần, nhờ vào các khoản đầu tư mới. |
| Nghi vấn |
Is the dancer spiraling across the stage?
|
Có phải vũ công đang xoay tròn trên sân khấu không? |