(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glorious
B2

glorious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vẻ vang huy hoàng tuyệt diệu rực rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glorious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vinh quang, rực rỡ, tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

Having or deserving glory; magnificent; wonderful.

Ví dụ Thực tế với 'Glorious'

  • "It was a glorious victory for the home team."

    "Đó là một chiến thắng vẻ vang cho đội nhà."

  • "The weather was glorious, perfect for a day at the beach."

    "Thời tiết thật tuyệt vời, hoàn hảo cho một ngày ở bãi biển."

  • "The concert ended with a glorious rendition of the national anthem."

    "Buổi hòa nhạc kết thúc với một màn trình diễn quốc ca đầy vinh quang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glorious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inglorious(ô nhục, đáng xấu hổ)
humble(tầm thường, khiêm tốn)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Glorious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "glorious" thường được sử dụng để miêu tả những điều mang lại niềm vui lớn, sự ngưỡng mộ, hoặc thành công vang dội. Nó mạnh hơn các từ như "nice" hoặc "good" và có sắc thái trang trọng hơn. So với "splendid," "glorious" nhấn mạnh vào sự huy hoàng và vẻ đẹp lộng lẫy, đôi khi mang tính biểu tượng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"In" thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc: "glorious in victory" (vinh quang trong chiến thắng). "With" có thể dùng để mô tả điều gì đó đi kèm với sự huy hoàng: "a glorious sunset with vibrant colors" (một buổi hoàng hôn rực rỡ với những sắc màu sống động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glorious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)