sporophyte
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporophyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn vô tính và lưỡng bội trong vòng đời của thực vật và tảo. Nó tạo ra các bào tử mà từ đó phát sinh giao tử thể.
Definition (English Meaning)
The asexual and diploid phase in the life cycle of plants and algae. It produces spores from which the gametophyte arises.
Ví dụ Thực tế với 'Sporophyte'
-
"The dominant phase in ferns is the sporophyte, which is the familiar leafy plant."
"Giai đoạn chiếm ưu thế ở dương xỉ là thể bào tử, là cây có lá quen thuộc."
-
"In mosses, the sporophyte is dependent on the gametophyte for nutrition."
"Ở rêu, thể bào tử phụ thuộc vào thể giao tử để lấy dinh dưỡng."
-
"The sporophyte generation is diploid, meaning it has two sets of chromosomes."
"Thế hệ bào tử thể là lưỡng bội, nghĩa là nó có hai bộ nhiễm sắc thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sporophyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sporophyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sporophyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sporophyte là một phần quan trọng trong vòng đời luân phiên thế hệ của thực vật, đặc biệt là ở thực vật không có hạt như rêu và dương xỉ. Nó khác biệt rõ ràng so với giao tử thể (gametophyte), giai đoạn hữu tính của vòng đời. Sporophyte thường lớn hơn và phức tạp hơn giao tử thể ở thực vật bậc cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The sporophyte *of* a fern.' (Cây bào tử của cây dương xỉ). 'The sporophyte stage *in* the life cycle.' (Giai đoạn bào tử thể trong vòng đời).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporophyte'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.