(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fond
B1

fond

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu quý thích mến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sự yêu thích hoặc quý mến đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having an affection or liking for someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Fond'

  • "She was very fond of her grandfather."

    "Cô ấy rất yêu quý ông của mình."

  • "I'm not very fond of spicy food."

    "Tôi không thích đồ ăn cay lắm."

  • "He has fond memories of his childhood."

    "Anh ấy có những kỷ niệm đẹp về tuổi thơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
averse(ghét, không thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Fond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fond' thường diễn tả một tình cảm ấm áp, nhẹ nhàng và không quá mãnh liệt. Nó thường được sử dụng để miêu tả tình cảm dành cho gia đình, bạn bè, sở thích cá nhân, hoặc những kỷ niệm đẹp. So với 'like', 'fond' thể hiện một mức độ tình cảm sâu sắc hơn một chút. Khác với 'love' là một tình cảm mạnh mẽ và sâu đậm, 'fond' có sắc thái nhẹ nhàng và thoải mái hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' đi sau 'fond' để chỉ đối tượng được yêu thích hoặc quý mến. Ví dụ: 'fond of music', 'fond of children'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)