spot contracts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot contracts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp đồng giao ngay là các thỏa thuận mua hoặc bán ngay lập tức một loại hàng hóa hoặc công cụ tài chính để giao hàng và thanh toán ngay tại chỗ, thường trong vòng một hoặc hai ngày làm việc.
Definition (English Meaning)
Agreements for the immediate purchase or sale of a commodity or financial instrument for delivery and payment on the spot, typically within one or two business days.
Ví dụ Thực tế với 'Spot contracts'
-
"The company uses spot contracts to secure immediate delivery of raw materials."
"Công ty sử dụng hợp đồng giao ngay để đảm bảo giao hàng ngay lập tức các nguyên liệu thô."
-
"Spot contracts are commonly used in the foreign exchange market."
"Hợp đồng giao ngay thường được sử dụng trong thị trường ngoại hối."
-
"Due to unforeseen supply chain disruptions, the company turned to spot contracts to meet immediate demand."
"Do gián đoạn chuỗi cung ứng không lường trước, công ty đã chuyển sang hợp đồng giao ngay để đáp ứng nhu cầu ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spot contracts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spot contracts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spot contracts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hợp đồng giao ngay khác với hợp đồng tương lai (futures contracts) ở chỗ việc giao hàng và thanh toán diễn ra gần như ngay lập tức. Chúng được sử dụng để giao dịch hàng hóa, ngoại tệ, chứng khoán, v.v. với giá hiện hành trên thị trường (spot price). Thuật ngữ 'spot' nhấn mạnh tính tức thời của giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'spot contracts for oil', nghĩa là 'hợp đồng giao ngay cho dầu'. 'Trading in spot contracts' nghĩa là 'giao dịch trong các hợp đồng giao ngay'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot contracts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.