(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pieces
A2

pieces

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mảnh miếng phần mẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pieces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phần hoặc mảnh riêng biệt của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Separate portions or fragments of something.

Ví dụ Thực tế với 'Pieces'

  • "The vase broke into a thousand pieces."

    "Cái bình vỡ thành nghìn mảnh."

  • "She gathered up the pieces of the broken plate."

    "Cô ấy nhặt những mảnh vỡ của chiếc đĩa vỡ."

  • "The politician's speech was well-rehearsed, but it fell to pieces under scrutiny."

    "Bài phát biểu của chính trị gia đã được diễn tập kỹ lưỡng, nhưng nó tan thành từng mảnh khi bị xem xét kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pieces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pieces (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pieces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pieces' thường được dùng để chỉ những phần nhỏ hơn, tách rời khỏi một tổng thể. Nó có thể ám chỉ sự vỡ vụn, hoặc sự chia cắt có chủ ý. So sánh với 'parts', 'pieces' thường mang ý nghĩa nhỏ hơn, ít quan trọng hơn, hoặc là kết quả của sự phá vỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ rõ cái tổng thể mà 'pieces' là một phần của nó. Ví dụ: 'pieces of cake' (những miếng bánh), 'pieces of evidence' (những mẩu bằng chứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pieces'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she collected the broken pieces surprised everyone.
Việc cô ấy thu thập những mảnh vỡ khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It is not true that he found all the missing pieces.
Không đúng sự thật rằng anh ấy đã tìm thấy tất cả những mảnh còn thiếu.
Nghi vấn
Whether these pieces fit together is the question.
Liệu những mảnh này có khớp với nhau hay không là câu hỏi.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She put the broken vase back together, gluing the pieces carefully.
Cô ấy ghép lại chiếc bình vỡ, cẩn thận dán các mảnh vỡ lại.
Phủ định
He did not find all the pieces of the puzzle.
Anh ấy không tìm thấy tất cả các mảnh ghép của trò chơi ghép hình.
Nghi vấn
Did she eat all the pieces of cake?
Cô ấy đã ăn hết tất cả các miếng bánh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)