pieces
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pieces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phần hoặc mảnh riêng biệt của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Pieces'
-
"The vase broke into a thousand pieces."
"Cái bình vỡ thành nghìn mảnh."
-
"She gathered up the pieces of the broken plate."
"Cô ấy nhặt những mảnh vỡ của chiếc đĩa vỡ."
-
"The politician's speech was well-rehearsed, but it fell to pieces under scrutiny."
"Bài phát biểu của chính trị gia đã được diễn tập kỹ lưỡng, nhưng nó tan thành từng mảnh khi bị xem xét kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pieces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pieces (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pieces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pieces' thường được dùng để chỉ những phần nhỏ hơn, tách rời khỏi một tổng thể. Nó có thể ám chỉ sự vỡ vụn, hoặc sự chia cắt có chủ ý. So sánh với 'parts', 'pieces' thường mang ý nghĩa nhỏ hơn, ít quan trọng hơn, hoặc là kết quả của sự phá vỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ cái tổng thể mà 'pieces' là một phần của nó. Ví dụ: 'pieces of cake' (những miếng bánh), 'pieces of evidence' (những mẩu bằng chứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pieces'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she collected the broken pieces surprised everyone.
|
Việc cô ấy thu thập những mảnh vỡ khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is not true that he found all the missing pieces.
|
Không đúng sự thật rằng anh ấy đã tìm thấy tất cả những mảnh còn thiếu. |
| Nghi vấn |
Whether these pieces fit together is the question.
|
Liệu những mảnh này có khớp với nhau hay không là câu hỏi. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She put the broken vase back together, gluing the pieces carefully.
|
Cô ấy ghép lại chiếc bình vỡ, cẩn thận dán các mảnh vỡ lại. |
| Phủ định |
He did not find all the pieces of the puzzle.
|
Anh ấy không tìm thấy tất cả các mảnh ghép của trò chơi ghép hình. |
| Nghi vấn |
Did she eat all the pieces of cake?
|
Cô ấy đã ăn hết tất cả các miếng bánh chưa? |