chainwheel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chainwheel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bánh răng có răng trong hệ thống truyền động của xe đạp, khớp với xích để truyền lực từ bàn đạp đến bánh sau.
Definition (English Meaning)
A toothed wheel in a bicycle's drivetrain that engages with the chain to transmit power from the pedals to the rear wheel.
Ví dụ Thực tế với 'Chainwheel'
-
"He changed the chainwheel on his bike to get a better gear ratio."
"Anh ấy đã thay đổi bánh răng trên xe đạp của mình để có tỷ số truyền tốt hơn."
-
"A worn chainwheel can cause the chain to skip."
"Một bánh răng bị mòn có thể khiến xích bị trượt."
-
"The mechanic replaced the chainwheel with a new one."
"Người thợ sửa xe đã thay thế bánh răng bằng một cái mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chainwheel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chainwheel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chainwheel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ bánh răng lớn hơn gắn với bàn đạp, khác với các bánh răng nhỏ hơn ở líp (cassette) xe. Đôi khi được gọi là 'chainring'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the chainwheel' chỉ vị trí trên bánh răng, ví dụ: 'the chain is on the chainwheel'. 'of the chainwheel' chỉ thuộc tính hoặc thành phần của bánh răng, ví dụ: 'the size of the chainwheel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chainwheel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.