spur-of-the-moment
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spur-of-the-moment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc nói ra mà không có kế hoạch; bốc đồng.
Ví dụ Thực tế với 'Spur-of-the-moment'
-
"We decided to go to the beach on a spur-of-the-moment decision."
"Chúng tôi quyết định đi biển một cách bốc đồng."
-
"It was a spur-of-the-moment thing; we hadn't planned it at all."
"Đó là một điều bốc đồng; chúng tôi hoàn toàn không có kế hoạch gì cả."
-
"She made a spur-of-the-moment decision to quit her job and travel the world."
"Cô ấy đã đưa ra một quyết định bốc đồng là bỏ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spur-of-the-moment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spur-of-the-moment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spur-of-the-moment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'spur-of-the-moment' nhấn mạnh tính bất ngờ và thiếu sự chuẩn bị trước. Nó thường được dùng để miêu tả các quyết định, hành động hoặc ý tưởng nảy sinh một cách đột ngột và được thực hiện ngay lập tức. Cụm từ này mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh; đôi khi nó thể hiện sự tự do và phiêu lưu, nhưng đôi khi lại ám chỉ sự thiếu suy nghĩ và hậu quả không mong muốn. Phân biệt với 'impromptu' (tức thời, ứng khẩu), 'spontaneous' (tự phát), 'unplanned' (không có kế hoạch), trong đó 'spur-of-the-moment' đặc biệt nhấn mạnh về khoảnh khắc quyết định hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spur-of-the-moment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.