stable isotopes
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable isotopes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tử của cùng một nguyên tố có cùng số lượng proton nhưng số lượng neutron khác nhau, và không trải qua quá trình phân rã phóng xạ.
Definition (English Meaning)
Atoms of the same element that have the same number of protons but different numbers of neutrons, and do not undergo radioactive decay.
Ví dụ Thực tế với 'Stable isotopes'
-
"Stable isotopes of carbon are used to determine the age and origin of organic materials."
"Các đồng vị bền của cacbon được sử dụng để xác định tuổi và nguồn gốc của vật liệu hữu cơ."
-
"The analysis of stable isotopes provides insights into past climate conditions."
"Việc phân tích các đồng vị bền cung cấp những hiểu biết sâu sắc về điều kiện khí hậu trong quá khứ."
-
"Stable isotopes are used in medicine to diagnose certain diseases."
"Các đồng vị bền được sử dụng trong y học để chẩn đoán một số bệnh nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stable isotopes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stable isotopes (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stable isotopes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học để theo dõi các quá trình vật lý, hóa học và sinh học. 'Stable' ở đây nhấn mạnh tính chất không phóng xạ, trái ngược với 'radioactive isotopes'. Nó thường được dùng để phân biệt với các đồng vị phóng xạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: isotopes *of* hydrogen, stable isotopes *in* water, used *as* tracers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable isotopes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.