stage direction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage direction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ dẫn trong kịch bản, đặc biệt là những chỉ dẫn về sự di chuyển, vị trí, hoặc giọng điệu của diễn viên, hoặc hiệu ứng âm thanh và ánh sáng.
Definition (English Meaning)
An instruction in the text of a play, especially one indicating the movement, position, or tone of an actor, or the sound effects and lighting.
Ví dụ Thực tế với 'Stage direction'
-
"The stage direction indicated that the character should enter from stage left."
"Chỉ dẫn sân khấu chỉ ra rằng nhân vật nên đi vào từ phía bên trái sân khấu."
-
"The director meticulously followed all of the stage directions."
"Đạo diễn tuân thủ một cách tỉ mỉ tất cả các chỉ dẫn sân khấu."
-
"The stage directions were minimal, leaving much room for the actors' interpretation."
"Các chỉ dẫn sân khấu rất ít, để lại nhiều không gian cho sự diễn giải của các diễn viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stage direction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stage direction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stage direction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ dẫn sân khấu cung cấp thông tin cho đạo diễn, diễn viên, và đội ngũ kỹ thuật về cách một cảnh nên được thực hiện. Chúng thường được in nghiêng trong kịch bản và có thể bao gồm mô tả về bối cảnh, đạo cụ, và trang phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự chứa đựng (ví dụ: 'in the stage direction'). of: sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc liên hệ (ví dụ: 'a matter of stage direction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage direction'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The script, which includes detailed stage direction, helps actors understand the nuances of their roles.
|
Kịch bản, bao gồm chỉ dẫn sân khấu chi tiết, giúp diễn viên hiểu được sắc thái vai diễn của họ. |
| Phủ định |
A poorly written play, which lacks clear stage direction, can be difficult for a director to interpret.
|
Một vở kịch viết kém, thiếu chỉ dẫn sân khấu rõ ràng, có thể gây khó khăn cho đạo diễn trong việc diễn giải. |
| Nghi vấn |
Is the stage direction, which the playwright meticulously crafted, essential for capturing the intended atmosphere of the scene?
|
Liệu chỉ dẫn sân khấu, mà nhà viết kịch đã dày công tạo ra, có cần thiết để nắm bắt bầu không khí dự định của cảnh hay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the actors ignore the stage direction, the scene often feels unnatural.
|
Nếu các diễn viên bỏ qua chỉ dẫn sân khấu, cảnh quay thường trở nên không tự nhiên. |
| Phủ định |
When the director doesn't provide clear stage direction, the actors don't know where to move.
|
Khi đạo diễn không cung cấp chỉ dẫn sân khấu rõ ràng, các diễn viên không biết nên di chuyển đến đâu. |
| Nghi vấn |
If the playwright includes specific stage direction, does the director always follow it?
|
Nếu nhà viết kịch đưa ra chỉ dẫn sân khấu cụ thể, đạo diễn có luôn tuân theo nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director is going to ignore the stage direction and let the actors improvise.
|
Đạo diễn sẽ bỏ qua chỉ dẫn sân khấu và để các diễn viên ứng biến. |
| Phủ định |
She isn't going to follow the stage direction exactly; she wants to add her own interpretation.
|
Cô ấy sẽ không tuân theo chỉ dẫn sân khấu một cách chính xác; cô ấy muốn thêm cách giải thích của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to adhere to the stage direction regarding lighting for this scene?
|
Họ có tuân thủ chỉ dẫn sân khấu về ánh sáng cho cảnh này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director will include detailed stage direction in the script.
|
Đạo diễn sẽ bao gồm chỉ dẫn sân khấu chi tiết trong kịch bản. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the stage direction during the performance.
|
Họ sẽ không bỏ qua chỉ dẫn sân khấu trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Will the actors follow the stage direction closely?
|
Các diễn viên có tuân theo chỉ dẫn sân khấu một cách chặt chẽ không? |