(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cave formation
B2

cave formation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành hang động thành tạo hang động cấu trúc hang động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cave formation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc hoặc trầm tích tự nhiên hình thành bên trong hang động, thường được tạo thành từ canxi cacbonat hoặc các khoáng chất khác kết tủa từ nước.

Definition (English Meaning)

A natural structure or deposit formed within a cave, typically made of calcium carbonate or other minerals precipitated from water.

Ví dụ Thực tế với 'Cave formation'

  • "The cave is known for its impressive stalactites and other cave formations."

    "Hang động này nổi tiếng với những nhũ đá ấn tượng và các thành tạo hang động khác."

  • "Scientists are studying the cave formations to understand the cave's geological history."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự hình thành hang động để hiểu lịch sử địa chất của hang."

  • "The tour guide explained how the cave formations were created over millions of years."

    "Hướng dẫn viên du lịch giải thích cách các thành tạo hang động được tạo ra qua hàng triệu năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cave formation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cave formation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hang động học

Ghi chú Cách dùng 'Cave formation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả quá trình hình thành và các cấu trúc đặc trưng trong hang động. 'Formation' ở đây nhấn mạnh vào quá trình tạo thành và kết quả của quá trình đó. Các 'cave formations' bao gồm nhũ đá (stalactites), măng đá (stalagmites), cột đá (columns), rèm đá (draperies) và nhiều hình thái khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ và ‘within’ dùng để chỉ vị trí của sự hình thành trong hang. Ví dụ: 'cave formations in the cave' (sự hình thành hang động trong hang), 'cave formations within the cave system' (sự hình thành hang động bên trong hệ thống hang động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cave formation'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying cave formation for decades to understand geological processes.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu sự hình thành hang động trong nhiều thập kỷ để hiểu các quá trình địa chất.
Phủ định
The city hasn't been allowing any construction near that cave formation since the discovery of the underground water source.
Thành phố đã không cho phép bất kỳ công trình xây dựng nào gần sự hình thành hang động đó kể từ khi phát hiện ra nguồn nước ngầm.
Nghi vấn
Has the water been seeping into that cave formation for thousands of years?
Nước đã thấm vào sự hình thành hang động đó hàng nghìn năm rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)