(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stamina
B2

stamina

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức bền sức chịu đựng độ dẻo dai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stamina'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khả năng chịu đựng, sức bền, sự dẻo dai về thể chất hoặc tinh thần trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

the ability to sustain prolonged physical or mental effort.

Ví dụ Thực tế với 'Stamina'

  • "She has the stamina to run a marathon."

    "Cô ấy có đủ sức bền để chạy một cuộc marathon."

  • "Long-distance runners need a lot of stamina."

    "Những người chạy đường dài cần rất nhiều sức bền."

  • "The team showed great stamina in the second half of the game."

    "Đội đã thể hiện sức bền tuyệt vời trong hiệp hai của trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stamina'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stamina
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakness(sự yếu đuối)
fatigue(sự mệt mỏi)

Từ liên quan (Related Words)

exercise(tập thể dục)
athlete(vận động viên)
marathon(cuộc chạy marathon)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe và Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Stamina'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stamina thường được dùng để chỉ khả năng duy trì hoạt động thể chất (ví dụ: chạy bộ, bơi lội) hoặc tinh thần (ví dụ: tập trung làm việc, học tập) trong một khoảng thời gian dài mà không bị mệt mỏi quá mức. Nó nhấn mạnh khả năng chống lại sự suy giảm hiệu suất do mệt mỏi. Khác với 'strength' (sức mạnh) là khả năng tạo ra lực, 'stamina' là khả năng duy trì hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Stamina for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc hoạt động mà sức bền được sử dụng. Ví dụ: 'He needs stamina for the marathon.' (Anh ấy cần sức bền cho cuộc chạy marathon.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stamina'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you train regularly, you will improve your stamina.
Nếu bạn tập luyện thường xuyên, bạn sẽ cải thiện được sức bền của mình.
Phủ định
If you don't focus on your diet, you won't have the stamina to finish the marathon.
Nếu bạn không tập trung vào chế độ ăn uống của mình, bạn sẽ không có sức bền để hoàn thành cuộc đua marathon.
Nghi vấn
Will you have enough stamina to climb the mountain if you don't prepare properly?
Bạn sẽ có đủ sức bền để leo núi không nếu bạn không chuẩn bị kỹ lưỡng?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to need a lot of stamina to finish the marathon.
Cô ấy sẽ cần rất nhiều sức bền để hoàn thành cuộc thi marathon.
Phủ định
He is not going to have the stamina to climb that mountain without training.
Anh ấy sẽ không có đủ sức bền để leo ngọn núi đó nếu không tập luyện.
Nghi vấn
Are you going to improve your stamina by running every day?
Bạn có định cải thiện sức bền của mình bằng cách chạy bộ mỗi ngày không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had built up her stamina before the marathon, so she finished strong.
Cô ấy đã xây dựng thể lực của mình trước cuộc thi marathon, vì vậy cô ấy đã về đích mạnh mẽ.
Phủ định
He had not realized how much stamina the hike required until he was halfway up the mountain.
Anh ấy đã không nhận ra chuyến đi bộ đường dài đòi hỏi bao nhiêu sức bền cho đến khi anh ấy đi được nửa đường lên núi.
Nghi vấn
Had they improved their stamina enough to complete the race?
Liệu họ đã cải thiện đủ sức bền để hoàn thành cuộc đua chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)