(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remain firm
B2

remain firm

Động từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững lập trường kiên định không dao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain firm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ vững lập trường, kiên định và không dao động trước áp lực hoặc sự phản đối.

Definition (English Meaning)

To stay strong, resolute, and unwavering in the face of pressure or opposition.

Ví dụ Thực tế với 'Remain firm'

  • "Despite the criticism, the company decided to remain firm on its decision."

    "Mặc dù bị chỉ trích, công ty quyết định giữ vững quyết định của mình."

  • "The negotiator tried to persuade them, but they remained firm in their demands."

    "Nhà đàm phán đã cố gắng thuyết phục họ, nhưng họ vẫn giữ vững các yêu cầu của mình."

  • "The government remained firm in its commitment to economic reform."

    "Chính phủ vẫn giữ vững cam kết cải cách kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remain firm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remain
  • Adjective: firm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stand firm(giữ vững lập trường) stay resolute(giữ vững sự kiên quyết)
hold one's ground(giữ vững vị trí, không nhượng bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Remain firm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự quyết tâm và khả năng chống lại sự thay đổi ý định, đặc biệt trong các tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh sự ổn định và không khuất phục. Khác với 'stay strong' mang tính chất động viên chung, 'remain firm' thể hiện một sự lựa chọn chủ động và có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain firm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)