standard explanation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích điển hình, được chấp nhận rộng rãi hoặc được mong đợi.
Definition (English Meaning)
A typical, commonly accepted, or expected explanation.
Ví dụ Thực tế với 'Standard explanation'
-
"The standard explanation for the economic downturn is a combination of factors."
"Lời giải thích thông thường cho sự suy thoái kinh tế là sự kết hợp của nhiều yếu tố."
-
"The teacher gave the standard explanation of the Pythagorean theorem."
"Giáo viên đã đưa ra lời giải thích chuẩn về định lý Pytago."
-
"Is there a standard explanation for why cats purr?"
"Có một lời giải thích tiêu chuẩn nào cho việc tại sao mèo kêu gừ gừ không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: standard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một lời giải thích phổ biến, được coi là đúng hoặc đầy đủ trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh tính thông dụng và chấp nhận của lời giải thích đó, không nhất thiết phải là lời giải thích duy nhất hoặc toàn diện nhất, nhưng là lời giải thích được nhiều người biết đến và sử dụng. Nên so sánh với 'detailed explanation' (giải thích chi tiết), 'alternative explanation' (giải thích thay thế) và 'complex explanation' (giải thích phức tạp) để thấy rõ sắc thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Explanation for’ được dùng để nói về lý do hoặc nguyên nhân của một điều gì đó. Ví dụ: 'The standard explanation for this phenomenon is…'. 'Explanation of' được dùng để nói về việc làm rõ nghĩa hoặc cách thức hoạt động của một điều gì đó. Ví dụ: 'We need a standard explanation of the process'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.