accepted wisdom
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted wisdom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin hoặc ý tưởng mà hầu hết mọi người chấp nhận là đúng, thường không cần chứng minh hoặc đặt câu hỏi.
Definition (English Meaning)
A belief or idea that most people accept as true.
Ví dụ Thực tế với 'Accepted wisdom'
-
"The accepted wisdom is that a low-fat diet is good for everyone."
"Quan điểm phổ biến là chế độ ăn ít chất béo tốt cho tất cả mọi người."
-
"It is now accepted wisdom that smoking is harmful to your health."
"Hiện nay, ai cũng biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe."
-
"The company's success challenged the accepted wisdom of the industry."
"Sự thành công của công ty đã thách thức những quan điểm phổ biến trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted wisdom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accepted wisdom (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accepted wisdom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa rằng niềm tin hoặc ý tưởng đó đã được chấp nhận rộng rãi trong một thời gian dài. Đôi khi, 'accepted wisdom' có thể chỉ những quan điểm truyền thống hoặc lỗi thời, mặc dù vẫn được nhiều người tuân theo. Cần phân biệt với 'common sense', vốn là những điều hiển nhiên, dễ hiểu và thường dựa trên kinh nghiệm thực tế, trong khi 'accepted wisdom' có thể phức tạp hơn và mang tính lý thuyết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường dùng để chỉ chủ đề của 'accepted wisdom': 'accepted wisdom on climate change'. 'about' và 'regarding' có ý nghĩa tương tự như 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted wisdom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.