common knowledge
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin mà hầu hết mọi người đều biết.
Definition (English Meaning)
Information that is known by most people.
Ví dụ Thực tế với 'Common knowledge'
-
"It's common knowledge that the Earth revolves around the Sun."
"Ai cũng biết rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời."
-
"It's common knowledge that smoking is harmful to your health."
"Ai cũng biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe."
-
"The company's financial difficulties were common knowledge among its employees."
"Những khó khăn tài chính của công ty là điều mà nhân viên nào cũng biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: common knowledge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những sự thật, sự kiện hoặc thông tin được chấp nhận rộng rãi và không cần phải chứng minh hoặc giải thích thêm. Thường dùng để chỉ những điều hiển nhiên trong một cộng đồng, xã hội hoặc lĩnh vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ cái gì là kiến thức phổ thông của một nhóm người nào đó. Ví dụ: 'It is common knowledge of scientists'. 'to' thường dùng để chỉ ai đó không biết điều gì là kiến thức phổ thông. Ví dụ: 'It's common knowledge to everyone else'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common knowledge'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If something is common knowledge, people generally accept it as true.
|
Nếu một điều gì đó là kiến thức phổ thông, mọi người thường chấp nhận nó là đúng. |
| Phủ định |
If something is common knowledge, it doesn't need to be explained in detail.
|
Nếu một điều gì đó là kiến thức phổ thông, nó không cần phải được giải thích chi tiết. |
| Nghi vấn |
If something is common knowledge, does everyone know about it?
|
Nếu một điều gì đó là kiến thức phổ thông, có phải ai cũng biết về nó không? |