(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard practice
B2

standard practice

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thông lệ quy trình chuẩn cách thức thông thường tiêu chuẩn thực hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thức thực hiện điều gì đó thông thường hoặc phổ biến.

Definition (English Meaning)

A usual or common way of doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Standard practice'

  • "It's standard practice to back up your data regularly."

    "Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên là một thông lệ."

  • "Following safety guidelines is standard practice in this factory."

    "Tuân thủ các hướng dẫn an toàn là một thông lệ trong nhà máy này."

  • "It's standard practice for doctors to wash their hands before examining a patient."

    "Việc bác sĩ rửa tay trước khi khám cho bệnh nhân là một thông lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standard practice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

common practice(thông lệ)
usual procedure(quy trình thông thường)
established procedure(quy trình đã được thiết lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconventional method(phương pháp không chính thống)
irregular practice(thực hành không thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Standard practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một quy trình, phương pháp hoặc cách làm việc đã được thiết lập và chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc tổ chức cụ thể. Nó thường ngụ ý rằng cách thức này đã được chứng minh là hiệu quả và đáng tin cậy theo thời gian. 'Standard practice' nhấn mạnh tính thông lệ và sự tuân thủ các quy tắc hoặc hướng dẫn đã được thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ được sử dụng để chỉ phạm vi rộng hơn, ví dụ: ‘This is standard practice in the industry.’ (‘Đây là thông lệ trong ngành’). ‘Within’ được sử dụng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ: ‘This is standard practice within our company.’ (‘Đây là thông lệ trong công ty chúng tôi’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard practice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)