standard practice
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard practice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức thực hiện điều gì đó thông thường hoặc phổ biến.
Definition (English Meaning)
A usual or common way of doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Standard practice'
-
"It's standard practice to back up your data regularly."
"Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên là một thông lệ."
-
"Following safety guidelines is standard practice in this factory."
"Tuân thủ các hướng dẫn an toàn là một thông lệ trong nhà máy này."
-
"It's standard practice for doctors to wash their hands before examining a patient."
"Việc bác sĩ rửa tay trước khi khám cho bệnh nhân là một thông lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard practice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standard practice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard practice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một quy trình, phương pháp hoặc cách làm việc đã được thiết lập và chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc tổ chức cụ thể. Nó thường ngụ ý rằng cách thức này đã được chứng minh là hiệu quả và đáng tin cậy theo thời gian. 'Standard practice' nhấn mạnh tính thông lệ và sự tuân thủ các quy tắc hoặc hướng dẫn đã được thống nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ phạm vi rộng hơn, ví dụ: ‘This is standard practice in the industry.’ (‘Đây là thông lệ trong ngành’). ‘Within’ được sử dụng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ: ‘This is standard practice within our company.’ (‘Đây là thông lệ trong công ty chúng tôi’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard practice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.