(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industry standard
B2

industry standard

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chuẩn ngành chuẩn mực ngành tiêu chuẩn công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry standard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mức chất lượng hoặc thành tựu được công nhận hoặc sử dụng rộng rãi bởi những người trong một ngành cụ thể.

Definition (English Meaning)

A level of quality or attainment that is widely recognized or employed by people in a particular industry.

Ví dụ Thực tế với 'Industry standard'

  • "This software meets the industry standard for data security."

    "Phần mềm này đáp ứng tiêu chuẩn ngành về bảo mật dữ liệu."

  • "The company's manufacturing process adheres to industry standards."

    "Quy trình sản xuất của công ty tuân thủ các tiêu chuẩn ngành."

  • "Our products are designed to exceed industry standards."

    "Các sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để vượt qua các tiêu chuẩn ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industry standard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: industry standard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accepted practice(thông lệ được chấp nhận)
common standard(tiêu chuẩn chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

proprietary standard(tiêu chuẩn độc quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghiệp Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Industry standard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những quy tắc, phương pháp, hoặc tiêu chuẩn mà hầu hết các công ty hoặc chuyên gia trong một ngành cụ thể đều tuân theo. Nó ngụ ý rằng những tiêu chuẩn này đã được chấp nhận rộng rãi và được coi là 'điều tốt nhất' hoặc 'điều nên làm' trong ngành đó. Nó khác với 'best practice' ở chỗ 'industry standard' thể hiện một sự chấp nhận rộng rãi, trong khi 'best practice' là một quy trình ưu việt hơn, nhưng có thể chưa được áp dụng rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Industry standard for' dùng để chỉ tiêu chuẩn cho một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The industry standard for data encryption'. 'Industry standard in' dùng để chỉ tiêu chuẩn trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'The industry standard in the automotive industry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry standard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)