unconventional method
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng.
Definition (English Meaning)
A method that is not based on or conforming to what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventional method'
-
"The artist used an unconventional method to create the sculpture, using recycled materials and found objects."
"Nghệ sĩ đã sử dụng một phương pháp không thông thường để tạo ra tác phẩm điêu khắc, sử dụng vật liệu tái chế và các đồ vật tìm thấy."
-
"The company achieved remarkable success by employing unconventional marketing methods."
"Công ty đã đạt được thành công đáng kể bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp thị không thông thường."
-
"The scientist's unconventional method of data analysis led to a groundbreaking discovery."
"Phương pháp phân tích dữ liệu không thông thường của nhà khoa học đã dẫn đến một khám phá đột phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventional method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp sáng tạo, khác biệt hoặc độc đáo, có thể hiệu quả nhưng không phổ biến. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với các phương pháp thông thường hoặc truyền thống. So với 'alternative method' (phương pháp thay thế), 'unconventional method' mang sắc thái mạnh hơn về sự khác biệt và có thể cả sự mạo hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.