standing still
Cụm động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standing still'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đứng yên, không di chuyển; giữ nguyên vị trí.
Definition (English Meaning)
To not move; to remain stationary.
Ví dụ Thực tế với 'Standing still'
-
"The car was standing still at the traffic lights."
"Chiếc xe đang đứng yên tại đèn giao thông."
-
"The soldiers were ordered to stand still during the ceremony."
"Những người lính được lệnh đứng yên trong suốt buổi lễ."
-
"The economy cannot afford to stand still in these challenging times."
"Nền kinh tế không thể chịu đựng được sự trì trệ trong thời điểm đầy thách thức này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standing still'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standing still'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa đen là không di chuyển về mặt thể chất. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự trì trệ, không có tiến triển trong một tình huống hoặc hoạt động nào đó. Khác với "remaining still" có thể nhấn mạnh tính chất chủ động của việc giữ yên, "standing still" thường chỉ một trạng thái không di chuyển một cách tự nhiên hoặc bị động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standing still'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market has been standing still since the economic crisis.
|
Thị trường đã trì trệ kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
The project hasn't been standing still; we've made considerable progress.
|
Dự án không hề trì trệ; chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể. |
| Nghi vấn |
Has the negotiation been standing still for the past few weeks?
|
Cuộc đàm phán đã đình trệ trong vài tuần qua phải không? |