(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standing still
B1

standing still

Cụm động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

đứng yên dậm chân tại chỗ trì trệ không có tiến triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standing still'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đứng yên, không di chuyển; giữ nguyên vị trí.

Definition (English Meaning)

To not move; to remain stationary.

Ví dụ Thực tế với 'Standing still'

  • "The car was standing still at the traffic lights."

    "Chiếc xe đang đứng yên tại đèn giao thông."

  • "The soldiers were ordered to stand still during the ceremony."

    "Những người lính được lệnh đứng yên trong suốt buổi lễ."

  • "The economy cannot afford to stand still in these challenging times."

    "Nền kinh tế không thể chịu đựng được sự trì trệ trong thời điểm đầy thách thức này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standing still'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

halt(dừng lại)
pause(tạm dừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Standing still'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa đen là không di chuyển về mặt thể chất. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự trì trệ, không có tiến triển trong một tình huống hoặc hoạt động nào đó. Khác với "remaining still" có thể nhấn mạnh tính chất chủ động của việc giữ yên, "standing still" thường chỉ một trạng thái không di chuyển một cách tự nhiên hoặc bị động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standing still'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market has been standing still since the economic crisis.
Thị trường đã trì trệ kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế.
Phủ định
The project hasn't been standing still; we've made considerable progress.
Dự án không hề trì trệ; chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể.
Nghi vấn
Has the negotiation been standing still for the past few weeks?
Cuộc đàm phán đã đình trệ trong vài tuần qua phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)