(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stash
B2

stash

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chỗ cất giấu giấu giếm cất trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi cất giấu bí mật một thứ gì đó; vật được cất giấu.

Definition (English Meaning)

A secret store of something.

Ví dụ Thực tế với 'Stash'

  • "The police found a stash of drugs in his apartment."

    "Cảnh sát đã tìm thấy một nơi cất giấu ma túy trong căn hộ của anh ta."

  • "She had a stash of chocolate bars in her drawer."

    "Cô ấy có một chỗ cất giấu đầy những thanh sô cô la trong ngăn kéo của mình."

  • "They stashed their valuables before the storm hit."

    "Họ đã cất giấu những vật có giá trị của họ trước khi cơn bão ập đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stash
  • Verb: stash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reveal(tiết lộ)
display(trưng bày)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Stash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ một lượng nhỏ đồ vật (ví dụ: tiền, ma túy, vũ khí) được cất giấu một cách bí mật để sử dụng sau này. 'Stash' mang ý nghĩa về sự bí mật và thường liên quan đến những hoạt động không hợp pháp hoặc ít nhất là kín đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'stash of' thường được dùng để chỉ số lượng/loại vật được cất giấu. Ví dụ: 'a stash of money', 'a stash of drugs'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stash'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must stash the money before the police arrive.
Anh ta phải giấu tiền trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
You shouldn't stash your feelings away; talk about them.
Bạn không nên che giấu cảm xúc của mình; hãy nói về chúng.
Nghi vấn
Could they stash the evidence in the attic?
Họ có thể giấu bằng chứng trên gác mái không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had stashed the money in a safe place, he wouldn't be so worried now.
Nếu anh ấy đã cất tiền ở một nơi an toàn, anh ấy đã không lo lắng như bây giờ.
Phủ định
If she hadn't stashed away all those snacks, she might be healthier now.
Nếu cô ấy không tích trữ tất cả những món ăn vặt đó, có lẽ cô ấy đã khỏe mạnh hơn bây giờ.
Nghi vấn
If they had stashed the evidence properly, would the police be here investigating?
Nếu họ đã giấu bằng chứng đúng cách, liệu cảnh sát có ở đây điều tra không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stolen jewels were stashed in a secret compartment.
Những viên ngọc bị đánh cắp đã được giấu trong một ngăn bí mật.
Phủ định
The evidence was not stashed properly and was easily found.
Bằng chứng không được giấu đúng cách và dễ dàng bị tìm thấy.
Nghi vấn
Will the money be stashed before the police arrive?
Liệu số tiền có được giấu đi trước khi cảnh sát đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)