(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hide
A2

hide

động từ

Nghĩa tiếng Việt

giấu che giấu trốn ẩn nấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

giấu, che giấu; trốn, ẩn nấp; che đậy, giấu giếm (tình cảm, sự thật...)

Definition (English Meaning)

to put something or someone in a place where they cannot be easily seen or found.

Ví dụ Thực tế với 'Hide'

  • "She tried to hide the truth from him."

    "Cô ấy đã cố gắng giấu anh ấy sự thật."

  • "The sun was hidden by the clouds."

    "Mặt trời bị che khuất bởi những đám mây."

  • "He hides his feelings well."

    "Anh ấy giấu cảm xúc của mình rất giỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'hide' được dùng để chỉ hành động 'giấu' cái gì đó, nó mang ý nghĩa chủ động, có mục đích. Khác với 'conceal' (giấu kín, che đậy hoàn toàn) hoặc 'cover' (che phủ một phần). Khi mang nghĩa 'trốn', nó khác với 'escape' (thoát khỏi một tình huống nguy hiểm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from away

'hide from' được dùng khi muốn nhấn mạnh việc giấu mình khỏi ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: hide from the police). 'hide away' nhấn mạnh việc trốn ở một nơi kín đáo, khó tìm (ví dụ: hide away in the attic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)